VISA H-1B: CƠ HỘI LÀM VIỆC TẠI MỸ CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG CHUYÊN MÔN CAO

Visa H-1B là một trong những loại visa được nhiều người lao động chuyên môn cao trên thế giới quan tâm khi có nguyện vọng làm việc tại Mỹ. Với mục tiêu thu hút những tài năng sáng giá trong các lĩnh vực công nghệ, khoa học, kỹ thuật và y tế, visa H-1B mang lại cơ hội để gia nhập những tập đoàn hàng đầu, đột phá trong lĩnh vực chuyên môn, và có thể mở ra con đường đến thẻ xanh – một bước tiến quan trọng để định cư tại Mỹ. Nếu bạn là người lao động có tay nghề cao, visa H-1B chính là chìa khóa để biến ước mơ làm việc và sinh sống tại Mỹ thành hiện thực.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn các chi tiết về visa H-1B, điều kiện xin visa, đối tượng phù hợp, hồ sơ giấy tờ, quy trình các bước, và những lưu ý quan trọng để giúp bạn chuẩn bị một cách tốt nhất.

Visa H-1B là một loại visa không định cư do doanh nghiệp Mỹ bảo trợ, cho phép những người không phải là công dân hoặc thường trú nhân Mỹ được làm việc tạm thời trong các ngành nghề chuyên môn. Đây là một trong những loại visa phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút nhân lực chất lượng cao từ nước ngoài vào thị trường lao động Mỹ.

Visa H-1B yêu cầu người sử dụng lao động tại Mỹ phải đứng ra nộp đơn xin visa cho nhân viên tương lai, thông qua Sở Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS). Đây là điều kiện bắt buộc vì H-1B là một loại visa do doanh nghiệp bảo trợ (employer-sponsored).

Công việc đủ điều kiện xin visa H-1B phải thuộc nhóm ngành nghề chuyên môn, tức là yêu cầu kiến thức chuyên sâu và tối thiểu bằng cử nhân trong lĩnh vực liên quan. Các lĩnh vực phổ biến gồm: kiến trúc, kỹ thuật, toán học, khoa học tự nhiên và xã hội, y học, giáo dục, kinh doanh, luật, kế toán, thần học và nghệ thuật. Người lao động có thể làm việc toàn thời gian hoặc bán thời gian theo diện visa H-1B.

Chương trình H-1B có hạn mức hàng năm, với 65.000 visa được cấp cho các trường hợp thông thường. Ngoài ra, có thêm 20.000 visa H-1B bổ sung dành riêng cho những người đã có bằng sau đại học (thạc sĩ, tiến sĩ luật, v.v.) từ các cơ sở giáo dục tại Mỹ. Do số lượng đơn đăng ký thường vượt quá giới hạn hàng năm, USCIS sử dụng hệ thống bốc thăm ngẫu nhiên (lottery) để chọn ra những hồ sơ sẽ được xử lý.

Người sử dụng lao động bảo trợ H-1B phải trả cho người lao động mức lương cao hơn giữa mức lương phổ biến (prevailing wage) – là mức lương trung bình trả cho các vị trí tương đương trong cùng khu vực địa lý, và mức lương thực tế (actual wage) – là mức lương mà công ty đang trả cho những nhân viên hiện tại ở vị trí tương tự. Yêu cầu này nhằm đảm bảo rằng lao động nước ngoài không bị trả lương thấp hơn mức hợp lý và không làm ảnh hưởng đến thị trường lao động Mỹ.

Visa H-1B có thời hạn ban đầu lên đến 3 năm, và có thể gia hạn thêm 3 năm, nâng tổng thời gian lưu trú tối đa lên 6 năm trong điều kiện thông thường. Người giữ visa H-1B có thể đưa vợ/chồng và con cái chưa đủ 21 tuổi đi cùng sang Mỹ theo diện visa H-4. Trong một số trường hợp nhất định, người có visa H-4 cũng có thể được phép làm việc tại Mỹ.

Visa H-1B cho phép người lao động chuyển đổi nơi làm việc, tức là chuyển sang công ty bảo trợ khác, tuy nhiên phải đáp ứng đúng quy trình pháp lý. Đặc biệt, H-1B là một loại visa cho phép “ý định kép” (dual intent) – tức là người sở hữu visa có thể vừa làm việc tạm thời tại Mỹ, vừa có thể nộp đơn xin thẻ xanh để trở thành thường trú nhân vĩnh viễn mà không ảnh hưởng đến tình trạng visa hiện tại.

Như vậy, những đặc điểm chính về visa H-1B bao gồm:

  • Bảo trợ bởi nhà tuyển dụng. Một nhà tuyển dụng tại Mỹ phải bảo trợ cho người lao động nước ngoài và nộp các đơn xin cần thiết với Sở Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS).
  • Ngành nghề chuyên môn. Vị trí công việc phải yêu cầu ứng dụng lý thuyết và thực tiễn của kiến thức chuyên ngành, và thường đòi hỏi ít nhất bằng cử nhân.
  • Giới hạn hàng năm. Có một giới hạn hàng năm đối với số lượng visa H-1B mới, và nếu nhu cầu vượt quá hạn mức, sẽ áp dụng hệ thống bốc thăm.
  • Hệ thống bốc thăm (lottery). Do nhu cầu cao, nếu số đơn vượt quá hạn mức, hệ thống bốc thăm ngẫu nhiên sẽ chọn những đơn được xử lý.
  • Mức lương hợp lý. Người sử dụng lao động phải trả lương phù hợp để bảo vệ quyền lợi lao động nước ngoài và không ảnh hưởng đến thị trường lao động Mỹ.
  • Thời hạn. Tình trạng H-1B ban đầu được cấp trong ba năm, nhưng có thể gia hạn thêm.
  • Ý định kép (dual intent). Người giữ visa H-1B có thể có ý định nhập cư vĩnh viễn trong khi vẫn giữ tình trạng H-1B.

Vì thủ tục và quy trình lưu trữ hồ sơ đối với visa H-1B khá phức tạp, nên cần đến luật sư hoặc người được đào tạo chuyên môn để hoàn thành các giấy tờ cần thiết.

Để đủ điều kiện xin visa H-1B, ngành nghề mà người lao động lựa chọn phải thuộc nhóm “ngành nghề chuyên môn”. Điều này đồng nghĩa với việc vị trí đó phải đáp ứng hai yêu cầu cốt lõi:

  • Thứ nhất, công việc cần đòi hỏi kiến thức chuyên sâu, tức là khả năng vận dụng một khối lượng kiến thức chuyên biệt và phức tạp trong cả lý thuyết lẫn thực hành.
  • Thứ hai, trình độ học vấn tối thiểu để được xem xét là phải có bằng cử nhân hoặc cao hơn trong lĩnh vực liên quan, hoặc một trình độ tương đương.

Ngoài ra, vị trí công việc còn phải đáp ứng ít nhất một trong các tiêu chí sau để được công nhận là ngành nghề chuyên môn:

  • Thông thường, các công việc tương tự trong ngành đều yêu cầu bằng cử nhân trở lên.
  • Công việc quá phức tạp hoặc chuyên biệt, chỉ người có bằng cấp chuyên môn mới có thể đảm nhận.
  • Nhà tuyển dụng thường yêu cầu ứng viên có bằng cử nhân hoặc trình độ tương đương để làm việc ở vị trí này.
  • Các nhiệm vụ trong công việc đòi hỏi kiến thức mà chỉ có thể học được qua chương trình đại học hoặc sau đại học.

Bạn có thể tìm thấy danh sách đầy đủ và cập nhật các ngành nghề đủ điều kiện xin visa H-1B trên trang web chính thức của USCIS. Một số công việc phổ biến bao gồm:

  • Bác sĩ, nha sĩ, y tá;
  • Kỹ sư, kỹ thuật viên;
  • Nhà khoa học, nhà phân tích;
  • Quản lý, giám đốc tài chính;
  • Chuyên gia CNTT và máy tính;
  • Kiến trúc sư, kế toán viên CPA;
  • Giáo viên, giảng viên đại học;
  • Nhà báo, biên tập viên;
  • Nghệ sĩ, người làm trong ngành giải trí.

H-1B là loại visa dành cho công dân nước ngoài có nguyện vọng làm việc tại Mỹ trong các ngành nghề chuyên môn — tức là những công việc đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và yêu cầu tối thiểu bằng cử nhân hoặc trình độ tương đương. Người xin visa H-1B cần thỏa mãn các yêu cầu về trình độ học vấn và năng lực chuyên môn phù hợp với vị trí công việc.

Yêu cầu về bằng cấp. Liên quan đến yêu cầu về bằng cấp, người lao động phải đáp ứng một trong các tiêu chí sau:

  • Có bằng cử nhân hoặc bằng cấp cao hơn của Mỹ trong lĩnh vực chuyên môn, được cấp bởi một trường cao đẳng hoặc đại học được công nhận;
  • Có bằng cấp nước ngoài tương đương với bằng cử nhân hoặc cao hơn của Mỹ trong lĩnh vực chuyên môn, được cấp bởi một trường cao đẳng hoặc đại học được công nhận;
  • Người nộp đơn phải hoàn toàn đủ điều kiện hợp pháp để thực hiện các nhiệm vụ của vị trí được tuyển. Ví dụ, đối với các ngành nghề yêu cầu giấy phép hành nghề hoặc chứng chỉ chuyên môn (như bác sĩ, nha sĩ, luật sư, kế toán viên công chứng – CPA, kiến trúc sư, y tá đã đăng ký), ứng viên bắt buộc phải có đầy đủ chứng chỉ trước khi hồ sơ xin visa H-1B được nộp.
  • Có trình độ học vấn, đào tạo chuyên hoặc kinh nghiệm tương đương bằng cử nhân Mỹ trong lĩnh vực chuyên môn, và được công nhận năng lực qua các vị trí liên quan với trách nhiệm ngày càng cao.

Yêu cầu về chuyên môn. Ngoài bằng cấp, người sử dụng lao động phải chứng minh rằng:

  • Bằng cấp có liên quan trực tiếp đến công việc;
  • Vị trí yêu cầu kiến thức chuyên môn đã được đào tạo trong quá trình học;
  • Các công ty khác trong ngành cũng yêu cầu bằng cấp tương tự;
  • Công việc có tính chất phức tạp, đòi hỏi kỹ năng chuyên sâu.

Việc cung cấp đầy đủ tài liệu chứng minh mối liên hệ giữa bằng cấp và công việc sẽ giúp tăng khả năng được duyệt visa.

Visa H-1B Cho Giáo Viên. Giáo viên tiểu học, trung học và đại học có thể xin visa H-1B để giảng dạy tại Mỹ. Ngoài bằng cấp, ứng viên cần:

  • Có chứng chỉ giảng dạy do bang cấp (hoặc đủ điều kiện để xin)
  • Chứng minh đáp ứng các yêu cầu hành nghề giáo dục tại địa phương

Lưu ý: Một số vị trí giáo viên (đặc biệt ở bậc tiểu học) có thể không yêu cầu bằng cử nhân, tùy theo quy định từng bang. Nên tham khảo ý kiến luật sư nhập cư để hiểu rõ trường hợp cụ thể.

Như vậy, Chương trình visa H-1B phù hợp với những người lao động chuyên môn cao và các doanh nghiệp cần nhân lực đặc biệt. Những nhóm đối tượng sau đây thường có khả năng được cấp visa H-1B:

  • Sinh viên quốc tế: Sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học Mỹ và muốn tiếp tục làm việc tại Mỹ sau khi hoàn thành chương trình học.
  • Chuyên gia có trình độ cao: Các kỹ sư, nhà khoa học, chuyên gia công nghệ thông tin, và các chuyên gia trong lĩnh vực y tế, giáo dục.
  • Doanh nhân và nhà sáng lập: Những người muốn thành lập hoặc điều hành doanh nghiệp tại Mỹ.

Để xin visa H-1B, cả nhà tuyển dụng tại Mỹ và người lao động nước ngoài cần đáp ứng những điều kiện cụ thể. Dưới đây là những yêu cầu chính:

1. Đối với người sử dụng lao động:

  • Ngành nghề chuyên môn. Công việc phải đòi hỏi ứng viên có kiến thức chuyên sâu, khả năng áp dụng lý thuyết vào thực tiễn và tối thiểu bằng cử nhân (hoặc tương đương) trong lĩnh vực liên quan trực tiếp đến vị trí công việc được đề nghị.
  • Đơn xin Chứng nhận Điều kiện Lao động (Labor Condition ApplicationLCA). Doanh nghiệp bảo trợ visa H-1B phải nộp đơn LCA cho Bộ Lao động Mỹ, cam kết: (1) người lao động H-1B sẽ được trả mức lương phù hợp; (2) việc tuyển dụng không ảnh hưởng tiêu cực đến lao động Mỹ; và (3) không có đình công, ngừng việc hoặc sa thải tại nơi làm việc khi nộp đơn.
  • Bảo trợ và nộp đơn. Người sử dụng lao động phải đứng ra bảo trợ người lao động nước ngoài và nộp Mẫu I-129 – Đơn xin Lao động Không định cư cho Sở Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS). Nếu thuộc diện bị giới hạn theo hạn mức hằng năm, doanh nghiệp cũng phải hoàn tất đăng ký điện tử H-1B.
  • Mối quan hệ lao động rõ ràng. Phải tồn tại mối quan hệ lao động hợp lệ, trong đó người sử dụng lao động có quyền kiểm soát công việc của nhân viên.

2. Đối với người lao động:

  • Trình độ học vấn. Phải có bằng cử nhân hoặc cao hơn trong lĩnh vực liên quan trực tiếp đến vị trí công việc. Nếu bằng được cấp bởi cơ sở giáo dục ngoài Mỹ, có thể cần đánh giá tương đương với bằng cấp tại Mỹ.
  • Thư mời làm việc. Phải có lời mời làm việc hợp pháp từ một nhà tuyển dụng tại Mỹ cho một ngành nghề chuyên môn.
  • Kinh nghiệm làm việc. Tùy vào công việc cụ thể và bằng cấp, có thể cần chứng minh kinh nghiệm làm việc phù hợp trong lĩnh vực chuyên môn.
  • Giấy phép hành nghề. Nếu ngành nghề yêu cầu giấy phép hành nghề tại tiểu bang làm việc dự kiến, thì người lao động thường phải có giấy phép đó trước khi đơn H-1B được chấp thuận.

Quá trình xin visa H-1B yêu cầu nhiều loại tài liệu, cần được chuẩn bị cẩn thận và đầy đủ. Dưới đây là danh sách tổng quát các giấy tờ cần thiết theo từng giai đoạn trong quy trình xin visa H-1B. Lưu ý rằng đây không phải là danh sách đầy đủ và các tài liệu cần thiết có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể:

Giai đoạn 1 – Hồ sơ Đăng ký H-1B:

  • Thông tin cơ bản của nhà tuyển dụng: Tên công ty (theo pháp lý), Mã nhận diện nhà tuyển dụng (EIN), Địa chỉ công ty, Người liên hệ của công ty (tên, chức vụ, số điện thoại và email), Luật sư di trú của công ty (nếu có).
  • Thông tin ứng viên: Họ và tên đầy đủ (theo hộ chiếu), Ngày sinh, Số hộ chiếu, Quốc gia ghi trên hộ chiếu và quốc tịch, Trình độ học vấn, bao gồm việc ứng viên có bằng thạc sĩ trở lên từ một cơ sở giáo dục bậc cao của Mỹ hay không.
  • Biên lai thanh toán phí đăng ký USCIS.

Giai đoạn 2 – Hồ sơ nộp đơn xin visa H-1B (do nhà tuyển dụng nộp sau khi trúng tuyển trong đợt xổ số):

Các mẫu đơn:

  • Đơn Chứng nhận Điều kiện Lao động (LCA): Được Bộ Lao động Mỹ chứng nhận, xác nhận rằng nhà tuyển dụng sẽ trả mức lương phổ biến theo khu vực và không ảnh hưởng tiêu cực đến điều kiện làm việc của lao động Mỹ.
  • Mẫu I-129 – Đơn xin lao động không định cư: Nộp lên USCIS để xin cấp visa H-1B cho người lao động nước ngoài.
  • Mẫu I-907: Nếu chọn sử dụng dịch vụ xử lý nhanh (Premium Processing).

Tài liệu hỗ trợ do tổ chức bảo lãnh cung cấp:

  • Thư mời làm việc: Nêu rõ mô tả công việc chi tiết, điều kiện và điều khoản làm việc.
  • Thư hỗ trợ của công ty: Mô tả công việc, mức lương và cam kết tuân thủ yêu cầu của LCA.
  • Báo cáo tài chính hoặc tờ khai thuế gần nhất của công ty.
  • Mã số thuế doanh nghiệp (EIN) và bằng chứng hoạt động hợp pháp của doanh nghiệp: Như giấy phép kinh doanh hoặc giấy tờ thành lập công ty.

Tài liệu hỗ trợ do người lao động cung cấp:

  • Hộ chiếu: Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng sau thời gian dự kiến lưu trú tại Mỹ.
  • Sơ yếu lý lịch (Resume): Là một tài liệu quan trọng trong hồ sơ H-1B, cung cấp đầy đủ thông tin về quá trình làm việc, trình độ học vấn, kỹ năng, các công trình công bố (nếu có) và các bằng cấp.
  • Bằng chứng về kinh nghiệm làm việc trước đây: Bao gồm thư xác nhận từ các nhà tuyển dụng trước, mô tả công việc đã làm chứng minh kinh nghiệm làm việc có liên quan đến vị trí H-1B.
  • Tài liệu về trình độ học vấn: Bao gồm bằng tốt nghiệp,bảng điểm và các bằng cấp liên quan. Nếu ứng viên đã hoàn tất chương trình học nhưng chưa nhận bằng, có thể nộp bảng điểm cuối cùng hoặc thư xác nhận từ phòng đào tạo của trường, xác nhận người nộp đơn đã hoàn thành đầy đủ các yêu cầu để được cấp bằng.
  • Bằng chứng về giấy phép hành nghề (nếu có).
  • Bản dịch được chứng thực: Nếu bằng cấp không bằng tiếng Anh, phải có bản dịch được chứng nhận bởi bên thứ ba (không phải do người nộp đơn hoặc nhà tuyển dụngdịch).
  • Đánh giá tương đương học thuật: Đối với bằng cấp nước ngoài, có thể cần nộp bản đánh giá chính thức xác nhận tương đương với bằng cấp tại Mỹ.

Hồ sơ bao gồm tất cả các tài liệu trên phải được gửi đến trung tâm dịch vụ USCIS gần nhất. USCIS sẽ cấp một số hồ sơ (case number), và nhà tuyển dụng sẽ sử dụng số này để theo dõi tình trạng hồ sơ.

Sau khi có số hồ sơ, việc còn lại là chờ USCIS xem xét. USCIS sẽ đánh giá công việc, doanh nghiệp và người lao động để xác định vị trí công việc có thực hay không. Nếu hồ sơ được chấp thuận, USCIS sẽ cấp Mẫu I-797 và người lao động có thể bắt đầu quá trình xin visa.

Giai đoạn Ba – Hồ sơ xin visa và xử lý lãnh sự (do người xin visa thực hiện):

  • Mẫu đơn DS-160: Đây là đơn xin cấp visa không định cư trực tuyến do người xin visa nộp. Sau khi nộp, người xin visa sẽ nhận được trang xác nhận DS-160, và đây là tài liệu bắt buộc khi đặt lịch phỏng vấn.
  • Thư xác nhận lịch hẹn phỏng vấn.
  • Biên lai thanh toán phí.

Kết quả nhận được ở từng giai đoạn hồ sơ:

  • Số biên nhận của đơn H-1B: Được Sở Di trú Mỹ (USCIS) cấp sau khi nhà tuyển dụng nộp đơn H-1B.
  • Thông báo chấp thuậnI-797: Do USCIS cấp sau khi đơn xin H-1B được phê duyệt.
  • Visa H-1B dán trong hộ chiếu: Sau khi ứng viên tham gia và vượt qua buổi phỏng vấn.

Tài liệu bổ sung giúp tăng tỷ lệ đậu visa H-1B:

Khi nộp hồ sơ, một số tài liệu bổ sung tuy không bắt buộc nhưng có thể giúp tăng đáng kể khả năng hồ sơ H-1B được chấp thuận:

  • Kế hoạch dự án chi tiết hoặc thư xác nhận công việc từ nhà tuyển dụng Mỹ: Những tài liệu này là cơ sở giúp làm rõ tính chất, thời gian và phạm vi công việc, giúp chứng minh nhu cầu tuyển dụng thực tế và tính phù hợp của ứng viên.
  • Bằng chứng về đào tạo chuyên môn hoặc trình độ đặc biệt có liên quan trực tiếp đến vị trí công việc: Những chứng nhận này giúp nhấn mạnh lý do vì sao người lao động là ứng viên phù hợp.
  • Thư giới thiệu từ các nhà tuyển dụng cũ hoặc từ các chuyên gia trong ngành: Những bức thư này có thể chứng thực năng lực, đạo đức nghề nghiệp và những đóng góp của ứng viên trong lĩnh vực chuyên môn, từ đó mang lại tính thuyết phục cao hơn cho hồ sơ.

Tổng thể, những tài liệu bổ sung này giúp xây dựng một hồ sơ vững chắc, củng cố độ tin cậy của đơn xin visa và từ đó giúp tăng khả năng hồ sơ được chấp thuận.

Sau khi đơn xin visa H-1B được chấp thuận, với các trường hợp tham gia phỏng vấn xin visa H-1B theo quy trình lãnh sự, hoặc phải đi ra nước ngoài và quay về Mỹ, người lao động phải đến Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Mỹ ở nước ngoài để đóng dấu visa H-1B vào hộ chiếu.

Quá trình này gọi là đóng dấu visa H-1B (H-1B Visa Stamping), bao gồm phỏng vấn và nộp các giấy tờ như hộ chiếu, mẫu I-797 (Thông báo chấp thuận) và các tài liệu liên quan đến công việc. Việc đóng dấu visa là bắt buộc để nhập cảnh hoặc tái nhập cảnh Mỹ.

Dưới đây là danh sách tổng hợp các giấy tờ cần thiết mà mọi Đại sứ quán và Lãnh sự quán Mỹ yêu cầu cho việc đóng dấu visa H-1B, được chia thành từng nhóm để dễ theo dõi:

1. Tài liệu bắt buộc (bắt buộc mang theo):

  • Hộ chiếu: Hộ chiếu hiện tại còn hiệu lực cùng với các hộ chiếu cũ (nếu có). Hộ chiếu phải còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến lưu trú tại Mỹ.
  • Trang xác nhận đơn xin visa Mỹ (Mẫu DS-160): Trang xác nhận của mẫu đơn xin visa không định cư trực tuyến.
  • Thư xác nhận lịch hẹn phỏng vấn visa: Xác nhận ngày giờ và địa điểm phỏng vấn visa H-1B.
  • Ảnh: Ảnh mới cỡ hộ chiếu, đáp ứng yêu cầu ảnh visa của Mỹ.
  • Biên lai thanh toán lệ phí xin visa: Bằng chứng đã thanh toán phí xin visa H-1B.
  • Mẫu I-797: Bản gốc hoặc bản sao của đơn xin H-1B được chấp thuận, gọi là Mẫu I-797, Thông báo chấp thuận. Nếu ứng viên đã thay đổi nhà tuyển dụng, có thể cần nộp bản sao tất cả các mẫu I-797 trước đây.
  • Đơn Labor Condition Application (LCA): Bản sao LCA được Bộ Lao động Mỹ phê duyệt và do nhà tuyển dụng nộp.
  • Thư xác nhận việc làm: Thư từ nhà tuyển dụng tại Mỹ xác nhận lời mời làm việc và chi tiết các điều khoản, điều kiện của công việc.
  • Thư xác nhận kinh nghiệm làm việc và sơ yếu lý lịch: Các giấy tờ mô tả quá trình làm việc chuyên môn của ứng viên, như sơ yếu lý lịch, thư từ các nhà tuyển dụng trước đây, và các giấy tờ liên quan khác.
  • Giấy tờ học vấn: Bản gốc và bản sao các bằng cấp, bảng điểm, chứng chỉ, và các bằng cấp liên quan khác.
  • Bằng chứng về tình trạng của người lao độngtại quốc gia cư trú: Có thể là giấy tờ chứng minh tài sản, gia đình hoặc các mối quan hệ khác tại quê nhà để chứng minh ý định trở về sau khi visa H-1B hết hạn.
  • Bằng chứng tài chính: Chứng minh khả năng tài chính, ví dụ sao kê ngân hàng, phiếu lương và các giấy tờ tài chính liên quan khác.

Ngoài ra, người lao động nên chuẩn bị thêm một số tài liệu bổ sung nhằm tăng khả năng được chấp thuận khi đóng dấu visa H-1B. Tùy vào từng trường hợp cụ thể, Lãnh sự quán có thể yêu cầu thêm các giấy tờ khác nhau. Tuy nhiên, trong buổi phỏng vấn, ứng viên nên mang theo các tài liệu thường được viên chức lãnh sự quan tâm, bao gồm:

  • Thư gia hạn hợp đồng từ nhà tuyển dụng hiện tại. Thư này là bằng chứng rõ ràng cho thấy người lao động vẫn đang làm việc và nhà tuyển dụng vẫn có nhu cầu tiếp tục sử dụng lao động, qua đó giúp viên chức lãnh sự đánh giá cao tính ổn định và hợp pháp của công việc hiện tại.
  • Bản sao sơ yếu lý lịch (resume): Tóm tắt chi tiết quá trình nghề nghiệp của ứng viên, bao gồm học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng và thành tựu. Tài liệu này giúp nhân viên lãnh sự dễ dàng đánh giá năng lực chuyên môn và con đường dẫn đến vị trí H-1B hiện tại của ứng viên.
  • Mô tả về nhà tuyển dụng bảo trợ: Bao gồm thông tin về hoạt động công ty, vị thế trong ngành, và lý do công ty cần kỹ năng đặc biệt của ứng viên. Mô tả này giúp làm rõ vai trò của ứng viên trong công ty và chứng minh tính hợp pháp của công việc. Nếu có thể, nên bổ sung các thông tin về quy mô, vị trí thị trường và tình hình tài chính của công ty để tăng độ tin cậy cho hồ sơ xin visa H-1B.

2. Nếu người lao động đã làm việc tại công ty H-1B:

  • Thư xác nhận đang làm việc tại công ty (Employment Verification Letter)
  • Bảng lương 3 tháng gần nhất(nên mang cả 6 tháng nếu có)
  • Mẫu thuế W-2 trước đây (nếu có)

3. Nếu người lao động từng sống tại Mỹ trước khi đi phỏng vấn dán visa:

  • Tài liệu liên quan đến tình trạng visa Mỹ trước đây, như bản sao visa Mỹ hoặc các thông báo phê duyệt gần nhất từ USCIS liên quan đến tình trạng lưu trú của người lao động.
  • Nếu từnglà du học sinh: I-20, Mẫu thuế W-2, Thẻ EAD (Employment Authorization Document) theo chương trình OPT (Optional Practical Training) – một loại giấy phép làm việc tạm thời do Sở Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS) cấp cho sinh viên quốc tế có visa F-1.

4. Tài liệu hỗ trợ khác (không bắt buộc, nhưng nên mang):

  • Bản sao đơn I-129 do công ty bảo lãnh nộp;
  • Thư xác nhận kinh nghiệm từ công ty hiện tại;
  • Chi tiết dự án nội bộ nếu làm in-house;
  • Sao kê tài khoản ngân hàng 6 tháng gần nhất;
  • Nếu công ty bảo lãnh là công ty nhỏ:Hồ sơ thuế, ảnh văn phòng, v.v.;
  • Bảng điểm chính thức từ chương trình đại học hoặc sau đại học, được niêm phong trong phong bì do trường đại học cấp;
  • Bản sao các I-20nếu từng học tại Mỹ;
  • Thẻ An sinh xã hội (Social Security Card);
  • Bằng lái xe tại Mỹ hoặc ID tiểu bang;
  • Hóa đơn tiện ích hoặc tài liệu chứng minh nơi cư trú tại Mỹ.

Lưu ý: Một số tài liệu không bắt buộc nhưng có thể cần thiết nếu viên chức lãnh sự yêu cầu thêm thông tin. Ứng viên phỏng vấn đóng dấu visa H-1B nên trao đổi với luật sư di trú hoặc liên hệ Lãnh sự quán để đảm bảo hồ sơ được chuẩn bị đầy đủ và phù hợp.

Quy trình xin visa H-1B bao gồm nhiều bước và phải được thực hiện theo thứ tự nhất định. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước:

1. Đáp ứng yêu cầu ban đầu:

Trước khi nộp đơn xin visa H-1B, ứng viên cần xem xét kỹ các điều kiện do Sở Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS) quy định nhằm đảm bảo đáp ứng đầy đủ các tiêu chí cần thiết. Thông thường, ứng viên phải có hộ chiếu còn hiệu lực, thư mời làm việc từ nhà tuyển dụng tại Mỹ và bằng cử nhân trở lên hoặc trình độ tương đương.

2. Nhận được lời mời làm việc:

Để đủ điều kiện xin visa H-1B, ứng viên cần có thư mời làm việc từ một nhà tuyển dụng tại Mỹ. Nhà tuyển dụng phải chứng minh rằng vị trí đó thuộc nhóm ngành nghề chuyên môn, không thể tuyển được nhân sự đủ điều kiện tại Mỹ, và ứng viên được đề cử là người phù hợp để đảm nhiệm công việc này.

3.  Đăng ký H-1B (Tham gia xsố):

Trước khi bắt đầu quy trình nộp hồ sơ H-1B đầy đủ, có một bước quan trọng bắt buộc đối với các hồ sơ thuộc diện giới hạn số lượng: đăng ký trực tuyến. Hệ thống điện tử này do USCIS triển khai nhằm đơn giản hóa và rút ngắn quá trình sàng lọc ban đầu.

  • Nhà tuyển dụng tạo tài khoản myUSCIS (nếu chưa có).
  • Trong thời gian đăng ký (thường là tháng 3), nhà tuyển dụng nộp bản đăng ký điện tử cho từng ứng viên dự kiến.
  • USCIS tổ chức quay số ngẫu nhiên (xổ số) để chọn các bản đăng ký.
  • Các ứng viên được chọn sẽ nhận được thông báo và được mời nộp hồ sơ H-1B đầy đủ.

4. Nộp đơn xin chứng nhận điều kiện lao động (LCA):

  • Nếu được chọn, nhà tuyển dụng tiến hành nộp Đơn xin chứng nhận Điều kiện Lao động (LCA) đến Bộ Lao động Mỹ (DOL).
  • Xác định Mức lương phổ biến (PWD)từ Bộ Lao động Mỹ (DOL): PWD là mức lương tối thiểu mà nhà tuyển dụng phải trả cho người lao động H-1B, nhằm đảm bảo mức lương công bằng và bảo vệ quyền lợi cho lao động Mỹ.
  • DOL thường cấp LCA trong vòng 7 ngày làm việc.

5. Chuẩn bị nộp hsơ H-1B:

  • Sau khi LCA được chấp thuận, nhà tuyển dụng cần hoàn tất và nộp mẫu đơn I-129 (Đơn xin cho Lao động Không định cư)đến USCIS. Mẫu đơn này bao gồm các thông tin về người lao động, như họ tên, địa chỉ, trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc.
  • Bên cạnh đơn I-129, hồ sơ nộp kèm cần có LCA đã được chứng nhận, lệ phí và các tài liệu liên quan như:
  • Bằng cấp và chứng nhận: Bao gồm chứng chỉ đào tạo, bảng điểm, và bằng cấp của người lao động để chứng minh năng lực chuyên môn;
  • Hồ sơ chứng minh kinh nghiệm làm việc: Các tài liệu chứng minh quá trình làm việc, chứng nhận nghề nghiệp;
  • Tài liệu chứng minh lời mời làm việc như thư xác nhận việc làm, thư hỗ trợ từ nhà tuyển dụng và/hoặc hợp đồng lao động;
  • Tài liệu từ phía nhà tuyển dụng như bảng lương hoặc tờ khai thuế;
  • Mẫu đơn I-907, Yêu cầu xử lý ưu tiên (tuỳ chọn).
  • Gửi toàn bộ hồ sơ đến USCIS.

Lưu ý: Để biết chi tiết về các loại tài liệu cần chuẩn bị ở từng giai đoạn, hãy tham khảo mục “Hồ Sơ Xin Visa H-1B”.

6. Nộp lệ phí hồ sơ:

Sau khi nộp Mẫu đơn I-129 cùng các tài liệu hỗ trợ, nhà tuyển dụng sẽ phải nộp lệ phí hồ sơ cho USCIS.

7. USCIS xlý hsơ:

  • USCIS tiếp nhận và xem xét hồ sơ.
  • USCIS có thể đưa ra yêu cầu bổ sung hồ sơ nếu cần thêm thông tin để xem xét hồ sơ.
  • Sau khi xem xét, USCIS sẽ phê duyệt hoặc từ chối hồ sơ xin visa H-1B.

8. Phỏng vấn visa H-1B:

Bước phỏng vấn thường không bắt buộc đối với các người nộp đơn đang ở Mỹ và chuyển đổi tình trạng sang visa H-1B (ví dụ: chuyển từ tình trạng sinh viên F-1). USCIS sẽ xử lý việc chuyển đổi tình trạng này mà không cần phỏng vấn tại lãnh sự quán.

Nếu người lao động đang ở ngoài nước Mỹ, họ sẽ cần xin visa H-1B thông qua quy trình lãnh sự. Bước này chủ yếu dành cho những người nộp đơn từ bên ngoài nước Mỹ. Quy trình bao gồm:

  • Nộp đơn DS-160 (Đơn xin visa không định cư trực tuyến);
  • Thanh toán phí xin visa;
  • Đặt lịch và tham gia phỏng vấn tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Mỹ;
  • Trong buổi phỏng vấn, viên chức lãnh sự sẽ xem xét hồ sơ và có thể đặt câu hỏi liên quan đến lý lịch, lời mời làm việc và dự định của người nộp đơn khi đến Mỹ;
  • Viên chức sẽ quyết định chấp thuận hoặc từ chối cấp visa sau khi đánh giá hồ sơ và phỏng vấn.

Lưu ý, người lao động không được nộp đơn xin visa sớm hơn 90 ngày trước ngày bắt đầu công việc. Khi đã đặt lịch phỏng vấn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán, người xin visa sẽ gặp viên chức lãnh sự và trình thư chấp thuận I-797. Vì đơn xin visa H-1B đã được chấp thuận, buổi phỏng vấn chủ yếu tập trung vào việc xác minh tư cách hợp lệ của cá nhân. Người xin visa nên mang theo bản sao đơn và các bằng chứng về trình độ chuyên môn. Tùy từng trường hợp, người lao động có thể cần chuẩn bị thêm các mẫu đơn khác nhau.

9. Nhập cảnh vào Mỹ:

  • Nếu visa được chấp thuận, người lao động có thể nhập cảnh vào Mỹ tối đa 10 ngày trước ngày bắt đầu làm việc và có thể ở lại đến 60 ngày (trong một số trường hợp có ngoại lệ) sau khi kết thúc trạng thái theo diện H-1B.
  • Tại cửa khẩu nhập cảnh, người lao động cần xuất trình hộ chiếu, visa H-1B và giấy chấp thuận I-797. Viên chứcHải quan và Bảo vệ Biên giới (CBP) sẽ quyết định việc có cho phép nhập cảnh hay không.
  • Khi được nhập cảnh, người lao động cần kiểm tra thẻ I-94 chính xác và nhớ ngày hết hạn visa để chủ động trong quá trình làm việc và sinh sống tại Mỹ.

10. Bắt đầu làm việc:

  • Người lao động nước ngoài có thể bắt đầu làm việc cho nhà tuyển dụng vào hoặc sau ngày bắt đầu được ghi trong hồ sơ xin visa H-1B.

Đối với nhiều người giữ visa H-1B, mục tiêu cuối cùng không chỉ dừng lại ở visa lao động, mà là đạt được thẻ xanh (thường trú nhân Mỹ). Việc chuyển đổi từ visa H-1B sang thường trú nhân thông qua quy trình chứng nhận lao động PERM bao gồm nhiều bước. Dưới đây là tổng quan về quy trình này:

1. Bước 1 –  một công ty tại Mỹ đủ điều kiện để bảo lãnh hồ sơ của bạn:

Bạn cần một công ty tại Mỹ sẵn sàng bảo lãnh thẻ xanh cho bạn theo diện lao động. Công ty này có thể là nơi bạn đang làm việc hiện tại với visa H-1B, hoặc một công ty mới. Tuy nhiên, không phải công ty nào hay vị trí công việc nào cũng đủ điều kiện để bảo lãnh, nên bạn cần đảm bảo rằng công ty đáp ứng được các tiêu chí bảo lãnh và vị trí công việc của bạn phù hợp với yêu cầu của hồ sơ xin thẻ xanh.Trong một số trường hợp, bạn có thể cần chuyển công ty hoặc nhận thêm trách nhiệm công việc để đủ điều kiện nộp hồ sơ.

2. Bước 2 – Công ty bảo lãnh nộp đơn xin Chứng nhận Lao động (PERM):

Để bắt đầu quy trình chuyển từ visa H-1B sang Thẻ Xanh ở Mỹ, nhà tuyển dụng  cần xin Chứng Nhận Lao Động PERM (Program Electronic Review Management). PERM là hệ thống điện tử do Bộ Lao Động Mỹ (DOL) quản lý, được triển khai từ năm 2005, giúp đơn giản hóa quy trình xin thẻ xanh qua việc làm, giảm bớt giấy tờ và thời gian xử lý. 

3. Bước 3 – Công ty nộp đơn I-140 – Đơn xin định cư dành cho lao động nước ngoài:

Sau khi PERM được chấp thuận, trong vòng 6 tháng, người sử dụng lao động phải nộp Mẫu I-140, hay còn gọi là Đơn Xin Định Cư Cho Lao Động Nước Ngoài (Immigrant Petition for Alien Worker). Đơn này nhằm xác nhận rằng người lao động đáp ứng đầy đủ yêu cầu của vị trí đã được phê duyệt trong hồ sơ PERM, và sẽ được trả mức lương ít nhất bằng mức lương phổ biến (prevailing wage) hoặc mức đã đề nghị, kể từ khi trở thành thường trú nhân.

4. Bước 4 – Chờ đến khi ngày ưu tiên (Priority Date) của bạn trở thành hiện hành:

Ngày ưu tiên của bạn sẽ quyết định khi nào bạn có thể nộp đơn xin thẻ xanh, dựa trên Bản tin Visa (Visa Bulletin) được Bộ Ngoại giao Mỹ cập nhật hàng tháng.

5. Bước 5 – Nộp Đơn I-485 – Đơn xin đăng ký thường trú hoặc điều chỉnh tình trạng cư trú:

Phần lớn những người đang có tình trạng H-1B tại Mỹsẽ chọn nộp mẫu đơn I-485 – Đơn Xin Điều Chỉnh Tình Trạng (Application for Adjustment of Status) ngay khi có thể, sau hoặc thậm chí cùng lúc với I-140. Việc bạn có thể nộp I-485 hay không phụ thuộc vào ngày visa cut-off date được công bố hàng tháng trong Visa Bulletin 

6. Bước 6a – Tham dự buổi phỏng vấn thẻ xanh với nhân viên USCIS:

Buổi phỏng vấn sẽ diễn ra tại văn phòng USCIS địa phương gần nơi bạn sinh sống. Nhân viên USCIS sẽ xem xét toàn bộ hồ sơ của bạn, bao gồm thông tin cá nhân, lịch sử việc làm và mục đích xin thẻ xanh.

7. Bước 7a – Khi I-485 được chấp thuận:

Khi I-485 được chấp thuận, bạn sẽ nhận được Thông báo chấp thuận trực tuyến thông qua công cụ tra cứu tình trạng hồ sơ của USCIS. Bạn trở thành thường trú nhân Mỹ (permanent resident) và thẻ xanh bản cứng sẽ được gửi đến địa chỉ của bạn qua đường bưu điện trong vòng vài tuần sau đó.

Bạn có thể làm việc cho chủ lao động đã nộp I-140 cho bạn, hoặc cho nhà tuyển dụng mới nếu bạn tuân thủ đúng các thủ tục pháp lý.

8. Bước 6b – Nộp đơn xin visa định cư (nếu không nộp I-485):

Nếu bạn không đủ điều kiện để điều chỉnh tình trạng (adjustment of status) tại Mỹ, hoặc bạn muốn phỏng vấn tại lãnh sự quán ở quốc gia của mình, bạn sẽ không nộp I-485 mà sẽ nộp đơn xin visa định cư (immigrant visa). Nếu chọn cách này, chủ lao động cần ghi rõ trên mẫu I-140. Nếu không, sau khi I-140 được chấp thuận, chủ lao động sẽ cần nộp Form I-824 để thông báo cho Trung Tâm Thị Thực Quốc Gia (NVC) về việc phê duyệt.

9. Bước 7b – Trách nhiệm sau khi nhận thẻ xanh:

Bạn sẽ phải làm việc cho nhà tuyển dụng đã nộp I-140 cho bạn trong công việc đã đề nghị khi bạn trở thành thường trú nhân. Khác với những người nộp I-485 tại Mỹ, nếu bạn đi theo con đường xin visa định cư qua lãnh sự quán, không có quy định cho phép đổi công việc sau khi I-140 được duyệt.

Trong quá trình xin visa H-1B, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Hạn ngạch visa: Mỗi năm, Mỹ chỉ cấp một số lượng giới hạn visa H-1B, do đó việc đăng ký sớm rất quan trọng.
  • Quy trình quay số: Nếu đơn xin vượt quá số lượng hạn ngạch, visa sẽ được phân bổ thông qua hệ thống quay số ngẫu nhiên.
  • Chuẩn bị kỹ hồ sơ: Sai sót trong hồ sơ có thể làm chậm quá trình xét duyệt hoặc dẫn đến từ chối visa.
  • Thời gian xử lý: Quá trình xử lý visa H-1B có thể kéo dài từ vài tháng đến hơn một năm, do đó cần có kế hoạch trước.

Visa H-1B có thời hạn tối đa là 6 năm, bao gồm lần gia hạn đầu tiên sau 3 năm. Trong suốt thời gian này, người lao động có thể xin thẻ xanh nếu đáp ứng các điều kiện di trú khác. Một điều đáng lưu ý là visa H-1B có thể thay đổi chủ lao động, miễn là chủ mới cũng nộp đơn thỉnh cầu mới.

1. Hạn ngạch H-1B là gì?

  • Trả lời: Hạn ngạch H-1B (hay còn gọi là hạn mức H-1B, hay H-1B cap) là số lượng visa H-1B tối đa mà chính phủ Mỹ cho phép cấp mỗi năm tài chính. Năm tài chính bắt đầu từ ngày 1 tháng 10 và kết thúc vào 30 tháng 9 năm sau. Hiện nay, hạn ngạch visa H-1B là 65.000 mỗi năm.

2. Miễn trừ hạn ngạch H-1B là gì?

  • Trả lời: Miễn trừ hạn ngạch H-1B (H-1B Cap Exemption) là trường hợp ngoại lệ không thuộc diện phải cấp phép, và không phải tham gia vào chương trình rút thăm visa H-1B hàng năm.

3. Ai được miễn hạn ngạch visa H-1B?

  • Trả lời: Những người làm việc tại các trường đại học, tổ chức nghiên cứu phi lợi nhuận và các tổ chức nghiên cứu của chính phủ được miễn hạn ngạch visa H-1B hàng năm. Bên cạnh đó, 20.000 hồ sơ đầu tiên của những người có bằng Thạc sĩ hoặc cao hơn từ các trường đại học tại Mỹ cũng sẽ được miễn hạn ngạch này.

4. Chương trình rút thăm visa H-1B hàng năm là gì?

  • Trả lời: Chương trình rút thăm H-1B là một quy trình lựa chọn ngẫu nhiên do USCIS thực hiện nhằm phân bổ số lượng visa H-1B hàng năm. Do nhu cầu xin visa H-1B rất cao, USCIS sẽ tiến hành rút thăm khi số lượng hồ sơ vượt quá hạn mức cho phép. Phần lớn các đơn xin cấp visa H-1B lần đầu đều phải tham gia chương trình rút thăm hàng năm. Quy trình này nhằm đảm bảo mọi ứng viên đủ điều kiện đều có cơ hội công bằng, dù mức độ cạnh tranh là rất lớn.Để tham gia vào H-1B Lottery, nhà tuyển dụng phải đăng ký ứng viên của mình vào hệ thống đăng ký điện tử H-1B và nộp lệ phí đăng ký tương ứng.

5. Thời gian xin visa H-1B mất bao lâu?

  • Trả lời: Thời gian xử lý hồ sơ H-1B phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể tại công ty, Bộ Lao động (DOL), và USCIS. Tổng thời gian xử lý (bao gồm xác định mức lương phổ biến nếu cần, nộp LCA và xử lý tại USCIS) có thể mất 6–7 tháng hoặc lâu hơn. Thời gian xử lý tại trung tâm dịch vụ của USCIS cũng khác nhau – bạn có thể tra cứu thời gian xử lý tại trang web của USCIS.

6. Các mốc thời gian đăng ký H-1B thường diễn ra như thế nào?

  • Trả lời: USCIS thường tuân theo các mốc thời gian dự kiến sau trong quá trình đăng ký H-1B như sau:
  • Tháng 2: Người nộp đơn và đại diện bắt đầu tạo tài khoản đăng ký H-1B.
  • Đầu tháng 3: Mở cổng đăng ký H-1B.
  • Giữa tháng 3: Kết thúc thời gian đăng ký.
  • Cuối tháng 3: USCIS thông báo kết quả lựa chọn.
  • Tháng 4: Là thời điểm sớm nhất có thể nộp hồ sơ H-1B chính thức cho năm tài khóa tiếp theo (cho diện có hạn ngạch).

Lưu ý: Các mốc thời gian trên có thể thay đổi đối với các chương trình H-1B trong tương lai.

7. Nếu tôi có bằng cử nhân thì tôi có đủ điều kiện để xin visa H-1B không?

  • Trả lời: Không chắc. Điều quan trọng là công việc bạn ứng tuyển phải yêu cầu tối thiểu bằng cử nhân và trong một lĩnh vực chuyên ngành cụ thể. Bạn cần có đúng loại bằng đó để đủ điều kiện nộp đơn xin visa H-1B.

8. Việc xin visa H-1B đối với một số ngành nghề nhất định có khó không?

  • Trả lời: Có. Một số công việc như bán hàng, có thể khó được chấp thuận. Ngay cả trong ngành công nghệ thông tin, các vị trí như lập trình viên cũng có thể gặp khó khăn vì tiêu chuẩn tối thiểu không rõ ràng. Để biết công việc của bạn có phù hợp với diện H-1B hay không, bạn nên tham khảo ý kiến luật sư di trú.

9. Luật có quy định mức lương tối thiểu cho công việc thuộc diện H-1B không?

  • Trả lời: Có. Nhà tuyển dụng phải cam kết trả cho bạn mức lương phổ biến, hoặc mức lương mà họ đang trả cho nhân viên làm công việc đó, tùy mức nào cao hơn. Đây là quy định của Bộ Lao động Mỹ để đảm bảo người lao động H-1B không bị trả lương thấp hơn thị trường.

10. Tôi đang ở ngoài nước Mỹ, tôi có thể xin H-1B không?

  • Trả lời: Có thể. Nhà tuyển dụng tại Mỹ có thể nộp hồ sơ H-1B cho bạn khi bạn đang ở nước ngoài. Nếu được chấp thuận, bạn sẽ đến Lãnh sự quán hoặc Đại sứ quán Mỹđể xin dán visa H-1B vào hộ chiếu và nhập cảnh Mỹ theo diện đó.

11. Nếu tôi được cấp visa H-1B, tôi có thể ở lại Mỹ bao lâu?

  • Trả lời: Thời gian lưu trú ban đầu của người có visa H-1B thường là 3 năm. Sau thời gian này, nhà tuyển dụng có thể nộp đơn xin gia hạn, cho phép người lao động ở lại thêm tối đa 3 năm nữa. Như vậy, người đủ điều kiện có thể ở lại Mỹ tối đa 6 năm theo diện visa H-1B.

12. Tôi có thể đi ra ngoài nước Mỹ khi đang giữ visa H-1B không?

  • Trả lời: Có, bạn có thể rời khỏi nước Mỹ trong thời gian đang giữ visa H-1B. Tuy nhiên, nếu bạn dự định ở ngoài nước Mỹ trong thời gian dài, bạn cần xin giấy phép tái nhập cảnh (a re-entry permit) trước khi rời đi. Ngoài ra, bạn cũng cần đảm bảo rằng visa H-1B của bạn vẫn còn hiệu lực để có thể quay lại Mỹ.

13. Vợ/chồng và con tôi sẽ có tình trạng gì khi tôi được cấp H-1B?

  • Trả lời: Người phụ thuộc (vợ/chồng hợp pháp và con dưới 21 tuổi) có thể xin visa H-4. Người có visa H-4 không được phép làm việc, trừ một số trường hợp đặc biệt.

14. Tôi có thể chuyển việc sau khi đã có visa H-1B không?

  • Trả lời: Có. Người sở hữu visa H-1B hoàn toàn có thể chuyển sang công việc mới. Việc này thường được gọi là “chuyển H-1B” hoặc “tính linh hoạt của H-1B” (H-1B portability). Nhà tuyển dụng mới sẽ cần nộp một đơn xin cấp visa H-1B mới cho người lao động tại USCIS. Khi đơn này được nộp đúng quy định, người lao động có thể bắt đầu làm việc cho nhà tuyển dụng mới ngay cả khi đơn chưa được chấp thuận, nhờ vào quy định về tính linh hoạt trong chương trình H-1B.

15. Vai trò của luật sư trong quy trình xin H-1B?

  • Trả lời: Luật sư có thể giúp bạn và công ty trình bày hồ sơ một cách hợp lý, tăng khả năng được chấp thuận. Tuy nhiên, luật sư không thể đảm bảo hồ sơ được duyệt nếu bạn không đủ điều kiện. Trong nhiều trường hợp, luật sư có thể đánh giá sớm khả năng đạt H-1B dựa trên vị trí công việc và hồ sơ học vấn.

Tại Redwood Immigration, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ xin visa Mỹ với sự tận tâm và chuyên nghiệp. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từ quá trình chuẩn bị hồ sơ, luyện tập phỏng vấn cho đến khi bạn cầm trên tay visa.

Lợi ích khi chọn Redwood Immigration:

  • Tư vấn chuyên nghiệp: Chúng tôi phân tích hồ sơ chi tiết, giúp tăng tỉ lệ thành công.
  • Hỗ trợ toàn diện: Đội ngũ chuyên gia sẽ đồng hành cùng bạn từ lúc chuẩn bị hồ sơ đến khi kết thúc phỏng vấn.
  • Tiết kiệm thời gian: Với kinh nghiệm dày dặn, chúng tôi giúp bạn tối ưu quy trình nộp đơn và giải quyết nhanh chóng các vấn đề phát sinh.

Quá trình xin visa H-1B có thể phức tạp và kéo dài. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn, hỗ trợ bạn chuẩn bị hồ sơ một cách đầy đủ, chính xác và hiệu quả. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và trải nghiệm dịch vụ hỗ trợ visa chỉn chu, cẩn trọng, chuyên nghiệp.

Liên hệ ngay