VISA EB-3: PHƯƠNG ÁN ĐỊNH CƯ DỄ TIẾP CẬN NHẤT THÔNG QUA CON ĐƯỜNG VIỆC LÀM

Visa EB-3 là một trong những diện visa định cư theo việc làm phổ biến nhất hiện nay, mở ra cơ hội nhận thẻ xanh Mỹ cho người lao động nước ngoài ở nhiều trình độ khác nhau – từ lao động phổ thông, lao động lành nghề đến chuyên gia có bằng cử nhân. Với yêu cầu đầu vào “mềm” hơn so với các diện ưu tiên cao hơn như EB-1 hay EB-2, visa EB-3 đang trở thành lựa chọn thực tế cho nhiều người mong muốn làm việc và sinh sống lâu dài tại Mỹ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về diện visa EB-3, các nhóm visa EB-3, các điều kiện hồ sơ và những điểm cần lưu ý trong quá trình xin visa.

Giới thiệu về visa EB-3:
Visa EB-3 là một loại visa định cư theo diện việc làm, thuộc nhóm ưu tiên thứ ba (third preference). Loại visa này cho phép người lao động nước ngoài được xin thẻ xanh Mỹ thông qua việc được doanh nghiệp tại Mỹ bảo lãnh. Khi được cấp visa EB-3, người sở hữu cùng với người phụ thuộc (vợ/chồng, con cái chưa lập gia đình dưới 21 tuổi) sẽ có quyền định cư lâu dài tại Mỹ (thẻ xanh) cùng cơ hội làm việc hợp pháp.

Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai không đủ điều kiện của visa EB-1 hoặc EB-2, chẳng hạn như không thể chứng minh năng lực vượt trội hoặc không có bằng cấp chuyên môn cao. Do đó, so với các loại visa như EB-1 hay EB-2, EB-3 có yêu cầu “mềm” hơn, nhưng cũng vì thế mà có thể phải chờ đợi lâu hơn,  do số lượng hồ sơ cao và mức độ cạnh tranh lớn.

Các nhóm trong diện EB-3:
Visa EB-3 được chia thành ba nhóm chính, tương ứng với trình độ và kinh nghiệm khác nhau:

  • Nhóm chuyên gia (Professionals- EB-3A) dành cho những người có bằng cử nhân của Mỹ hoặc bằng tương đương ở nước ngoài, và công việc tại Mỹ mà họ được mời làm phải yêu cầu bằng cử nhân. Đặc biệt, đối với nhóm này, kinh nghiệm làm việc không thể thay thế cho bằng cấp. Nếu người nộp đơn không đáp ứng yêu cầu học vấn, họ sẽ không đủ điều kiện xin visa EB-3A – dù có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành.
  • Nhóm lao động có tay nghề (Skilled Workers- EB-3B) yêu cầu ứng viên có ít nhất hai năm kinh nghiệm làm việc hoặc đào tạo chuyên môn phù hợp với vị trí được tuyển dụng. Công việc phải là toàn thời gian và không mang tính tạm thời hoặc theo mùa. Trong một số trường hợp, trình độ học vấn cao hơn, chẳng hạn như bằng đại học, có thể được tính như đào tạo chuyên môn.
  • Nhóm lao động phổ thông (Other Workers hoặc Unskilled Workers – EB-3C)áp dụng cho các công việc không đòi hỏi trình độ kỹ năng cao, thường yêu cầu dưới hai năm đào tạo hoặc kinh nghiệm. Tuy nhiên, giống như hai nhóm còn lại, công việc phải mang tính ổn định, lâu dài và không theo mùa vụ. Đây là nhóm có điều kiện thấp nhất trong ba loại thuộc visa EB-3.

Dù thuộc nhóm nào, tất cả các vị trí trong diện EB-3 đều phải là công việc toàn thời gian (full-time) và là nhân viên chính thức (permanent) chứ không phải công việc thời vụ.

Mỗi nhóm có hạn ngạch visa riêng trong tổng số khoảng 40.000 suất EB-3 mỗi năm, trong đó 10.000 suất được dành cho lao động phổ thông.

Nghĩa vụ của doanh nghiệp Mỹ bảo lãnh:
Doanh nghiệp tại Mỹ bảo trợ visa EB-3 phải đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt để chứng minh nhu cầu tuyển dụng thật sự.

  • Chứng minh không có lao động Mỹ phù hợp:
  • Nhà tuyển dụng phải đăng tuyển công khai vị trí việc làm và phỏng vấn ứng viên là công dân hoặc thường trú nhân Mỹ nếu có.
  • Chỉ khi không tìm được người phù hợp trong nước, họ mới được phép bảo lãnh lao động nước ngoài.
  • Bước này được thực hiện thông qua quy trình xin chứng nhận lao động do Bộ Lao động Mỹ cấp.
  • Đảm bảo mức lương tiêu chuẩn:
  • Doanh nghiệp phải trả cho người lao động mức lương ít nhất bằng 100% mức lương trung bình (prevailing wage) cho vị trí tương tự tại khu vực làm việc.
  • Để xác định mức lương này, doanh nghiệp phải gửi yêu cầu xác minh (prevailing wage inquiry) tới cơ quan lao động địa phương của Mỹ.

Chứng nhận lao động (Labor Certification / PERM):
Một đặc điểm quan trọng đối với hầu hết các hồ sơ EB-3 là yêu cầu chứng nhận lao động (labor certification) từ Bộ Lao động Mỹ (DOL).

Mục đích của chứng nhận này:

  • Xác minh rằng không có người lao động Mỹ sẵn sàng, đủ điều kiện cho vị trí việc làm đó tại mức lương phổ biến.
  • Đảm bảo việc tuyển dụng người nước ngoài không làm ảnh hưởng tiêu cực đến mức lương hoặc điều kiện làm việc của người lao động Mỹ.

Hồ sơ EB-3 thường phải kèm theo mẫu ETA-9089 đã được DOL phê duyệt. Tuy nhiên, một số nghề nằm trong danh sách Schedule A – tức các ngành đã được DOL xác định là thiếu hụt lao động tại Mỹ – sẽ không cần qua quy trình chứng nhận lao động thông thường. Ví dụ bao gồm: y tá chuyên nghiệp, chuyên gia vật lý trị liệu, hoặc các chuyên gia có năng lực đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và nghệ thuật.

Quyền lợi khi sở hữu visa EB-3:
Đối với người trực tiếp tham gia chương trình EB-3:

  • Được cấp thẻ xanh và có quyền cư trú lâu dài tại Mỹ.
  • Được thi quốc tịch Mỹ khi đáp ứng đủ điều kiện, và nếu đậu, sẽ được mang 2 quốc tịch Việt – Mỹ một lúc mà không phải từ bỏ quốc tịch Việt Nam.
  • Được làm việc trong môi trường an toàn, thân thiện, bình đẳng ở Mỹ.
  • Được hưởng đầy đủ các chế độ bảo hiểm y tế, bảo hiểm lao động tại nơi làm việc đúng theo luật Lao động Mỹ.
  • Có mức thu nhập đủ để lo được cho gia đình và bản thân khi định cư lâu dài tại Mỹ.
  • Trừ quyền bầu cử ra, còn lại sẽ được hưởng đầy đủ quyền như một công dân Mỹ về giáo dục, y tế, tài chính và xã hội.
  • Yêu cầu thấp hơn so với EB-1/EB-2— Có thể phù hợp với nhiều ứng viên không đáp ứng đủ yêu cầu khắt khe của các loại visa ưu tiên cao hơn.

Đối với người thân của người sở hữu visa định cư Mỹ diện EB-3:

  • Vợ hoặc chồng sẽ được cấp thẻ xanh định cư Mỹ vô điều kiện nếu đặt chân đến Mỹ.
  • Con cái nếu dưới 21 tuổi sẽ được xem là công dân Mỹ nếu sinh sống tại đây; được học miễn phí đến năm lớp 12. Dễ đậu vào các trường đại học danh tiếng hơn và chi phí thấp hơn một nửa so với đối tượng du học sinh.
  • Các thành viên trong gia đình được quyền cư trú, học tập và làm việc tại bất kỳ đâu trên đất Mỹ.

Tuy nhiên, vì tính phổ biến và số lượng người nộp đơn lớn, thời gian chờ đợi có thể khá dài, đặc biệt với các quốc gia có nhu cầu cao như Ấn Độ và Trung Quốc.

 

Visa EB-3 dành cho ba nhóm ứng viên chính, gồm chuyên gia, lao động có tay nghề và lao động phổ thông. Những người này cần có nhà tuyển dụng tại Mỹ bảo lãnh và phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể về công việc, học vấn, kinh nghiệm và lý lịch sức khỏe. 

  • Chuyên gia (Professionals): là những người có bằng cử nhân trở lên hoặc bằng cấp tương đương ở nước ngoài. Ví dụ: Kỹ sư, kế toán, giáo viên, dược sĩ. 
  • Lao động có tay nghề (Skilled Workers): là những người có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc hoặc đã được đào tạo chuyên môn liên quan đến công việc ứng tuyển. Ví dụ: Thợ hàn, thợ điện, đầu bếp chuyên nghiệp, kỹ thuật viên y tế. 
  • Lao động phổ thông (Unskilled Workers/Other Workers): là những người làm các công việc không đòi hỏi kỹ năng hoặc chuyên môn cao (kinh nghiệm/đào tạo dưới 2 năm). Ví dụ: Phục vụ nhà hàng, nhân viên dọn dẹp, công nhân nhà máy, chăm sóc người già. 

Yêu cầu chung:

  • Lý lịch tư pháp và sức khỏe: Phải có lý lịch tư pháp trong sạch và sức khỏe tốt. 
  • Thư mời làm việc: Phải có thư mời làm việc toàn thời gian lâu dài từ một nhà tuyển dụng tại Mỹ. 
  • Chứng nhận lao động: Cần phải có chứng nhận lao động từ Bộ Lao động Mỹ. 

 

Đối với ứng viên:
Để được xét cấp EB-3, ứng viên cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Có độ tuổi từ 18 đến 50.
  • Có đủ sức khỏe để làm việc, không mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm hoặc bệnh hiểm nghèo.
  • Có lý lịch tư pháp trong sạch, không có tiền án, tiền sự và chưa từng lưu trú bất hợp pháp tại bất kỳ quốc gia hay vùng lãnh thổ nào.
  • Có thư mời làm việc từ một doanh nghiệp tại Mỹ sẵn sàng bảo trợ.
  • Phải đáp ứng được thời gian và điều kiện công việc, làm vị trí toàn thời gian theo đúng yêu cầu nhà tuyển dụng Mỹ đưa ra. Không quan trọng đã kết hôn hay chưa.
  • Phải vượt qua quy trình chứng nhận lao động (Labor Certification – PERM), tức được Bộ Lao động Mỹ xác nhận rằng không có lao động Mỹ đủ điều kiện hoặc sẵn sàng đảm nhận vị trí đó, và doanh nghiệp cam kết trả đúng mức lương tiêu chuẩn(prevailing wage).
  • Phải đáp ứng yêu cầu về bằng cấp, kinh nghiệm hoặc đào tạo phù hợp với từng nhóm ngành (chuyên gia, lao động tay nghề hoặc lao động phổ thông) như đã nêu ở trên.

Đối với nhà tuyển dụng Mỹ:
Nhà tuyển dụng Mỹ có vai trò rất quan trọng, vì đây là đơn vị bảo lãnh và cung cấp công việc cho người lao động. Để được phép tuyển dụng lao động EB-3, nhà tuyển dụng Mỹ cần đáp ứng yêu cầu sau:

  • Phải chứng minh với Bộ Lao động Mỹ rằng tiến hànhtuyển dụng rộng rãi trong nước nhưng không tìm được ứng viên phù hợp cho vị trí cần tuyển.
  • Phải đang trong quá trình tuyển dụng tại Mỹ, và thời điểm bắt đầu tuyển dụng phải diễn ra trước khi người lao động nước ngoài được nhận vào làm. 
  • Phải đưa ra công việc rõ ràng, cụ thể và đúng với nội dung đã thỏa thuận trong hợp đồng ban đầu, không được đặt ra bất cứ yêu cầu nào vượt quá phạm vi quy định của Luật Lao động Mỹ. 
  • Phải chứng minh có đủ năng lực tài chính để trả lương lâu dài cho người lao động, thông qua các tài liệu như các báo cáo thường niên; tờ khai hoàn thuế thu nhập liên bang; báo cáo tài chính đã kiểm toán.
  • Phải trả mức lương tương đương với mức lương của lao động Mỹ làm cùng vị trí, tại cùng thời gian và địa điểm.
  • Phải thiết lập mối quan hệ rõ ràng giữa doanh nghiệp với người lao động, thể hiện qua việc trực tiếp quản lý, giám sát và chịu trách nhiệm về công việc được giao.

 

Để có thể định cư Mỹ theo diện EB-3, người lao động và nhà tuyển dụng phải cùng chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và nộp qua nhiều bước khác nhau. Các tài liệu cần thiết sẽ phụ thuộc vào từng giai đoạn của quy trình. 

1. Hồ sơ cần chuẩn bị từ nhà tuyển dụng tại Mỹ:
Trước khi người lao động nộp đơn, nhà tuyển dụng phải hoàn thành các thủ tục và hồ sơ sau: 

  • Chứng nhận lao động PERM (Form ETA-9089): Nhà tuyển dụng cần nộp đơn xin cấp chứng nhận này lên Bộ Lao động Mỹ (DOL) để chứng minh rằng không có lao động Mỹ nào đủ điều kiện cho vị trí công việc đó.
  • Thư tuyển dụng chính thức: Cung cấp bằng chứng về việc đã tuyển dụng người lao động nước ngoài vào một vị trí công việc cụ thể như thư mời làm việc, hợp đồng lao động.
  • Hồ sơ chứng minh năng lực tài chính: Chứng minh khả năng của doanh nghiệp trong việc chi trả mức lương đã cam kết cho người lao động. 

2. Hồ sơ cá nhân của người lao động:
Sau khi có được chứng nhận lao động PERM, hồ sơ của người lao động sẽ được nộp lên USCIS. Dưới đây là các loại giấy tờ cần thiết: 

  • Giấy tờ cá nhân (xác định danh tính):
  • Hộ chiếu (còn hạn tối thiểu 6 tháng và các cuốn cũ).
  • Giấy khai sinh của bản thân.
  • Căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân.
  • Hồ sơ pháp lý (lịch sử tư pháp):
  • Lý lịch tư pháp số 2.
  • Tất cả giấy tờ liên quan đến tiền án, tiền sự (nếu có).
  • Ảnh thẻ đúng chuẩn USCIS.
  • Giấy tờ gia đình (chứng minh quan hệ):
  • Giấy đăng ký kết hôn hoặc Giấy xác nhận độc thân (nếu có).
  • Giấy khai sinh của con cái dưới 21 tuổi (nếu có).
  • Bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn:
  • Bằng cử nhân trở lên (cho diện chuyên gia).
  • Bằng/Chứng chỉ kèm kinh nghiệm đào tạo tối thiểu 2 năm (cho diện tay nghề).
  • Bằng tốt nghiệp các cấp.
  • Bảng điểm hoặc giấy chứng nhận học tập.
  • Chứng chỉ nghề nghiệp hoặc chứng chỉ đào tạo liên quan (nếu có).
  • Bằng chứng hỗ trợ (nếu có giải thưởng hoặc thành tích đặc biệt).
  • Hồ sơ công việc và thư mời:
  • Thư mời làm việc chính thức từ nhà tuyển dụng Mỹ.
  • Giấy chứng nhận lao động đã được Bộ Lao động Mỹ phê duyệt.
  • Sơ yếu lý lịch.
  • Lịch sử làm việc chi tiết (quá trình công tác trước đây).

3. Các mẫu đơn và giấy tờ di trú:
Dưới đây là danh sách chi tiết các mẫu đơn bắt buộc phải nộp theo quy trình di trú cho USCIS và Trung tâm visa Quốc gia (NVC):

  • Mẫu đơn I-140: Đơn xin nhập cư cho người lao động nước ngoài, được nhà tuyển dụng nộp lên USCIS.
  • Giấy xác nhận từ NVC: Trang xác nhận có mã vạch. 
  • Mẫu đơn I-485: Mẫu đơn chuyển đổi tình trạng (nếu ở Mỹ). 
  • Mẫu đơn DS-260: Đơn xin visa nhập cư trực tuyến, nộp tại NVC sau khi đơn I-140 được chấp thuận. 

4. Các giấy tờ khác:
Bên cạnh các hồ sơ chính, người lao động cần chuẩn bị thêm những giấy tờ sau để hoàn thiện thủ tục:

  • Giấy khám sức khỏe và hồ sơ tiêm chủng theo yêu cầu: Tại cơ sở y tế được Lãnh sự quán Mỹ chỉ định
  • Chứng từ nộp thuế: Chứng minh đã nộp thuế đầy đủ. 
  • Các giấy tờ khác: Tùy vào yêu cầu cụ thể của NVC. 

Ngoài ra, khi đi phỏng vấn, người lao động cần mang theo tất cả giấy tờ gốc và bản sao của hồ sơ đã nộp trước đó cùng với các tài giấy tờ như xác nhận nộp đơn DS-260, biên lai đóng phí visa, thư mời phỏng vấn, và hộ chiếu.

5. Lưu ý quan trọng:
Để hồ sơ được xử lý thuận lợi,  người nộp đơn cần lưu tâm đến những điểm sau trong quá trình chuẩn bị và theo dõi hồ sơ:

  • Tất cả các giấy tờ bằng tiếng Việt cần được dịch sang tiếng Anh và công chứng đầy đủ.
  • Quy trình và yêu cầu hồ sơ có thể thay đổi tùy thuộc vào luật di trú tại thời điểm nộp đơn. Bạn nên tham khảo trang web chính thức của Bộ Ngoại giao Mỹ (travel.state.gov) hoặc Sở Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS.gov) để cập nhật thông tin mới nhất.
  • Việc chuẩn bị hồ sơ EB-3 đòi hỏi sự chính xác và kiên nhẫn. Một hồ sơ đầy đủ và minh bạch sẽ giúp quá trình xử lý diễn ra suôn sẻ hơn. 

 

Quy trình bao gồm nhiều bước, phần lớn do doanh nghiệp tuyển dụng và người lao động phối hợp thực hiện:

1. Doanh nghiệp tuyển dụng xin chứng nhận lao động (labor certification/ PERM):

  • Trong các trường hợp bình thường, doanh nghiệp cần nộp đơn và phải được Bộ Lao động Mỹ (DOL) phê duyệt:
  • Tuyển dụng trong nước: Trước khi bảo lãnh lao động nước ngoài, nhà tuyển dụng tại Mỹ phải ưu tiên tìm kiếm ứng viên trong nước. Việc này bao gồm đăng tin tuyển dụng, quảng cáo trên báo chí và các kênh phù hợp nhằm chứng minh không có người Mỹ nào đủ năng lực và sẵn sàng đảm nhận công việc đó.
  • Xin cấp chứng nhận lao động (PERM): Sau khi hoàn tất quá trình tuyển dụng trong nước, doanh nghiệp nộp hồ sơ lên Bộ Lao động Mỹ (DOL) để xin cấp chứng nhận lao động (PERM). Mục đích là để xác nhận không có ứng viên người Mỹ phù hợp và cam kết tuân thủ mức lương theo quy định.
  • Đánh giá mức lương tiêu chuẩn: Bộ Lao động Mỹ (DOL) sẽ xác định mức lương tối thiểu mà nhà tuyển dụng phải trả cho người lao động nước ngoài, gọi là mức lương tiêu chuẩn.
  • Chấp thuận chứng nhận lao động (PERM): Sau khi được Bộ Lao động chấp thuận, hồ sơ sẽ được chuyển sang USCIS để tiếp tục xử lý. 
  • Để xin cấp chứng nhận lao động (PERM), doanh nghiệp phải nộp mẫu đơn ETA-9089.
  • Nếu công việc thuộc Schedule A, doanh nghiệp có thể nộp đơn I-140 mà không cần chứng nhận lao động.

2. Doanh nghiệp tuyển dụng nộp đơn I-140 (Đơn xin nhập cư cho người lao động nước ngoài):

  • Sau khi có PERM được chấp thuận, nhà tuyển dụng nộp đơn I-140 lên USCIS để ghi nhận vị trí công việc và xin cấp visa.
  • Nhà tuyển dụng cũng phải chứng minh năng lực tài chính để trả mức lương đã cam kết.
  • USCIS xem xét hồ sơ, nếu được chấp thuận, hồ sơ sẽ được chuyển sang Trung tâm visa quốc gia (NVC) để xử lý tiếp theo.
  • Khi I-140 được chấp thuận, vợ/chồng và con độc thân dưới 21 tuổi có thể nộp đơn xin định cư theo diện phụ thuộc.

3. Quá trình xử lý hồ sơ tại NVC và ngày ưu tiên:

    • Sau khi USCIS chấp thuận đơn I-140, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung tâm Visa Quốc gia (NVC) để xử lý bước đầu.
    • Vì chính phủ Mỹ giới hạn số lượng visa được cấp mỗi năm, ứng viên phải chờ đến khi ngày ưu tiên (priority date) trở nên “hiện hành” (current) thì mới được tiếp tục các bước tiếp theo. Để hiểu rõ về ngày ưu tiên của diện EB-3, bạn có thể tham khảo câu 16 mục “Các câu hỏi thường gặp“.
  • Khi ngày ưu tiên chưa hiện hành:
  • NVC sẽ lưu giữ hồ sơ và chờ đợi; chỉ khi ngày ưu tiên khớp với ngày hành động cuối cùng (final action date) được công bố hàng tháng, hồ sơ đó mới được coi là đủ điều kiện để được cấp số visa.
  • NVC có thể gửi “thư chào mừng” (welcome letter) để ứng viên bắt đầu quá trình xử lý trước, thường là sớm hơn tới một năm so với thời điểm ngày ưu tiên dự kiến trở thành hiện tại. Tuy nhiên, họ chỉ lên lịch phỏng vấn khi thực sự có visa sẵn.
  • Ứng viên cần theo dõi bản tin visa (visa bulletin) hàng tháng để biết khi nào hồ sơ của mình đến lượt xử lý.
  • Khi ngày ưu tiên đã trở nên hiện hành:
  • Nếu ứng viên đang ở Mỹ hợp pháp, có thể thực hiện việc chuyển đổi trạng thái (adjustment of status) để chuyển từ visa tạm thời sang thẻ xanh.
  • Nếu ứng viên ở ngoài Mỹ, hồ sơ sẽ được xử lý theo quy trình lãnh sự tại Lãnh sự/Đại sứ quán (consular processing).

 

Khi ngày ưu tiên (priority date) của hồ sơ đã trở nên hiện hành, quy trình xử lý lãnh sự sẽ chính thức bắt đầu. Vai trò của Trung tâm Visa Quốc gia (NVC) là thu thập và xem xét tất cả các tài liệu cần thiết trước khi lên lịch phỏng vấn visa cho ứng viên. Quy trình xử lý lãnh sự chia thành hai phần: (1) Quá trình xử lý hồ sơ tại NVC và (2) Quá trình chuẩn bị và tham gia phỏng vấn.

1. Quá trình xử lý hồ sơ tại NVC bao gồm các bước sau:

Bước 1: Tạo hồ sơ và thông báo:
Sau khi đơn I-140 được USCIS chấp thuận, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung tâm Visa Quốc gia (NVC). Khi ngày ưu tiên của hồ sơ đến lượt theo bản tin visa (visa bulletin), NVC sẽ cấp mã số hồ sơ (case number) và mã số hóa đơn (invoice ID), đồng thời gởi thư chào mừng (welcome letter) đến ứng viên, kèm hướng dẫn chi tiết các bước tiếp theo.

Bước 2: Thanh toán phí và nộp đơn DS-260:
Để tiếp tục quy trình, ứng viên cần thanh toán phí xin visa nhập cư và, nếu có, phí đơn bảo trợ tài chính. Sau khi hoàn tất các khoản thanh toán, ứng viên phải điền và nộp mẫu đơn DS-260 (Đơn xin visa nhập cư trực tuyến), trong đó cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân, lịch sử việc làm, và trình độ học vấn.

Bước 3: Nộp và xem xét tài liệu hỗ trợ:
NVC sẽ yêu cầu ứng viên tải lên nhiều tài liệu hỗ trợ thông qua cổng thông tin trực tuyến. Các tài liệu bao gồm:

  • Giấy tờ dân sự, như giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn và lý lịch tư pháp.
  • Bằng chứng tài chínhtừ nhà tuyển dụng bảo lãnh (ví dụ: bằng chứng về khả năng chi trả mức lương đã thỏa thuận).
  • Thư mời làm việc, đảm bảo nhà tuyển dụng vẫn sẵn sàng thuê ứng viên theo diện visa EB-3.

NVC sẽ xem xét kỹ hồ sơ đã nộp. Nếu phát hiện thiếu sót hoặc sai sót, họ sẽ gửi yêu cầu bổ sung thông tin hoặc chỉnh sửa, điều này sẽ làm hồ sơ bị chậm trễ.

Bước 4: Lên lịch phỏng vấn:
Sau khi xác nhận hồ sơ đã hoàn chỉnh và có visa sẵn, NVC sẽ thông báo ứng viên rằng hồ sơ đã “đủ điều kiện về tài liệu” (documentarily qualified) và chuẩn bị sẵn sàng cho buổi phỏng vấn. NVC sẽ phối hợp với Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Mỹ tại quốc gia của ứng viên để lên lịch phỏng vấn visa. Ứng viên sẽ nhận được thông báo chính thức ghi rõ ngày, giờ và địa điểm phỏng vấn.

2. Quá trình chuẩn bị và tham gia phỏng vấn:
Khi hồ sơ đã được chấp thuận và lịch phỏng vấn xin visa đã được sắp xếp, ứng viên cần hoàn thành một số bước cuối cùng trước khi tham dự buổi hẹn tại lãnh sự quán:

Bước 5 – Khám sức khỏe & tiêm chủng:
Ứng viên phải thực hiện khám y tế với bác sĩ được chỉ định, cung cấp hồ sơ tiêm chủng và các giấy tờ liên quan sức khỏe. Cuộc khám này nhằm kiểm tra các vấn đề liên quan đến sức khỏe có thể ảnh hưởng đến điều kiện hợp lệ để nhận thẻ xanh.

Bước 6: Chuẩn bị hồ sơ phỏng vấn:
Trước buổi phỏng vấn xin visa, cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ gốc theo yêu cầu, bao gồm: hộ chiếu; giấy tờ dân sự như giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn; thư mời làm việc; kết quả khám sức khỏe (trong phong bì niêm phong). Ngoài ra, cần mang theo lý lịch cá nhân, văn bằng, chứng chỉ liên quan và ảnh thẻ đúng quy định.

Bước 7: Tham gia phỏng vấn tại Lãnh sự quán:
Tại buổi phỏng vấn, viên chức lãnh sự sẽ xem xét hồ sơ, kiểm tra các giấy tờ gốc và đặt câu hỏi liên quan đến công việc được bảo lãnh, trình độ chuyên môn và lịch sử di trú. Dựa trên thông tin cung cấp, họ sẽ đưa ra quyết định cuối cùng về việc cấp visa. Nếu visa được chấp thuận, hộ chiếu sẽ được dán visa định cư, cho phép nhập cảnh vào Mỹ với tư cách thường trú nhân hợp pháp. Khi đi phỏng vấn, cần mang theo đầy đủ giấy tờ gốc, bao gồm hộ chiếu, kết quả khám sức khỏe (trong phong bì niêm phong) và các tài liệu liên quan khác như nói ở trên.

Bước 8: Nhập cảnh Mỹ & ổn định cuộc sống:
Nếu buổi phỏng vấn thành công, ứng viên sẽ được cấp visa định cư diện EB-3 và được phép nhập cảnh vào Mỹ với tư cách thường trú nhân. Khi đến sân bay, thủ tục nhập cảnh sẽ được thực hiện bởi Cơ quan Hải quan và Bảo vệ Biên giới Mỹ (CBP). Sau đó, trong vòng vài tuần, thẻ xanh (green card) sẽ được gửi qua đường bưu điện đến địa chỉ đã đăng ký, xác nhận chính thức tình trạng thường trú nhân hợp pháp. Ứng viên có thể bắt đầu làm việc và ổn định cuộc sống tại Mỹ ngay sau khi nhập cảnh.

 

Điều chỉnh tình trạng là thủ tục giúp người nộp đơn xin cấp thẻ xanh hợp pháp ngay tại Mỹ mà không cần phải về nước hoàn tất thủ tục visa. 

Trước khi nộp hồ sơ xin chuyển diện theo diện EB-3, ứng viên cần xác định mình có đủ điều kiện hay không. Sau khi đơn I-140 được chấp thuận, ứng viên cần kiểm tra bản tin visa (visa bulletin) để biết tình trạng visa và xem ngày ưu tiên đã đến lượt hay chưa, vì chỉ khi có visa sẵn thì mới có thể nộp đơn I-485.

Các bước chính trong quy trình điều chỉnh tình trạng bao gồm:

Bước 1: Nộp đơn I-485:
Nếu đang ở Mỹ và đủ điều kiện, ứng viên sẽ nộp đơn I-485 (Đơn đăng ký thường trú hoặc điều chỉnh tình trạng) lên USCIS để xin cấp thẻ xanh. Ứng viên cần đính kèm các giấy tờ bắt buộc theo yêu cầu như khai sinh, hộ chiếu, mẫu I-94 và lệ phí nộp hồ sơ.

Bước 2: Tham gia cuộc hẹn lấy sinh trắc học (biometrics):
Sau khi nộp đơn I-485, ứng viên sẽ nhận được thông báo từ USCIS để tham gia cuộc hẹn lấy dấu vân tay, chụp ảnh và ký tên tại Trung tâm hỗ trợ hồ sơ (ASC – application support center). Thông tin này sẽ được sử dụng để kiểm tra lý lịch và an ninh.

Bước 3: Tham gia phỏng vấn (nếu được yêu cầu):
USCIS có thể yêu cầu ứng viên tham gia phỏng vấn để xác nhận thông tin trong hồ sơ và đảm bảo ứng viên đủ điều kiện để được cấp thẻ xanh. Thông báo về phỏng vấn sẽ được gửi kèm theo thời gian và địa điểm cụ thể.

Bước 4: Nhận kết quả:
Nếu được chấp thuận, ứng viên sẽ nhận được thông báo cấp thẻ xanh. Thẻ xanh sẽ được gửi qua đường bưu điện trong vòng vài tuần sau khi hồ sơ được duyệt.

Nếu hồ sơ bị từ chối, thông báo sẽ nêu rõ lý do và cho biết bạn có thể kháng cáo (appeal) hay nộp Đơn kiến nghị mở lại/xem xét lại (Motion to reopen/reconsider) hay không.

 

  • Không thể thay thế bằng cấp bằng kinh nghiệm khi là nhóm chuyên gia (professionals): Với nhóm chuyên gia, bạn bắt buộc phải có bằng đại học; kinh nghiệm không thể dùng để thay thế nếu thiếu bằng cấp.
  • Mức lương tiêu chuẩn (prevailing wage): Doanh nghiệp bảo trợ cần chứng minh rõ ràng năng lực tài chính và đảm bảo trả mức lương phù hợp với mức chuẩn tại khu vực hoặc cao hơn, theo yêu cầu của Bộ Lao động Mỹ.
  • Nghề thuộc Schedule A: Đối với các nghề thuộc danh sách Schedule A, thủ tục xin chứng nhận lao động được đơn giản hóa, vì ứng viên sẽ được miễn qua giai đoạn chứng nhận lao động thông thường.
  • Giới hạn theo quốc gia (country limits): Số lượng visa EB-3 được cấp mỗi năm có hạn, và mỗi quốc gia không thể chiếm quá tỷ lệ nhất định. Điều này gây ra tình trạng đợi lâu (backlog) đối với các quốc gia có nhu cầu cao.
  • Thời gian xử lý hồ sơ: Kéo dài từ 3 đến 7 năm hoặc hơn, tùy vào trung tâm USCIS tiếp nhận, quốc tịch của ứng viên, ngày ưu tiên, và khả năng bị kiểm tra chuyên sâu (PERM audit) (xảy ra với khoảng 20–30% hồ sơ, và có thể chậm thêm 6–12 tháng).
  • Để tránh trì hoãn: Ứng viên EB-3 nên theo dõi tình trạng hồ sơ qua hệ thống của NVC, phản hồi nhanh chóng khi được yêu cầu và thanh toán đúng hạn để tránh bị tạm dừng hoặc kéo dài thời gian xử lý.
  • Theo dõi bản tin visa (visa bulletin): Ứng viên cũng cần cập nhật visa bulletin hàng tháng để biết khi nào hồ sơ đến lượt giải quyết, và chuẩn bị sẵn tài liệu, giữ hồ sơ gọn gàng để kịp thời phối hợp khi được liên hệ.

1. Có giới hạn về loại ngành nghề cho diện visa EB-3 không?
Trả lời: Không. Visa EB-3 không giới hạn trong một nhóm ngành nghề cụ thể, và bạn có thể ứng tuyển vào bất cứ ngành nghề nào. Tuy nhiên, các ngành nghề thường xuyên tuyển dụng theo chương trình EB-3 bao gồm:

  • Nhân viên nhà hàng và khách sạn
  • Công nhân chế biến thực phẩm
  • Nhân viên chăm sóc sức khỏe cơ bản
  • Công nhân nhà máy và nông trại
  • Kỹ thuật viên lành nghề
  • Các vị trí văn phòng yêu cầu bằng đại học hoặc cao hơn.

Điều kiện quan trọng là bạn phải có nhà tuyển dụng tại Mỹ bảo lãnh và sẵn lòng hỗ trợ toàn bộ quá trình xin visa. Lưu ý: Chính sách EB-3 năm 2025 có xu hướng ưu tiên hơn cho các ngành như nông nghiệp và chăm sóc sức khỏe.

2. Có phải công ty nào tại Mỹ cũng đủ điều kiện bảo lãnh EB-3?
Trả lời: Không. Không phải công ty nào tại Mỹ cũng đủ điều kiện bảo lãnh EB-3. Doanh nghiệp cần đáp ứng ba tiêu chí khắt khe sau:

  • Phải hoạt động hợp pháp tại Mỹ, có mã số thuế (EIN) và quan trọng là phải chứng minh đủ năng lực tài chính để chi trả mức lương tiêu chuẩn (prevailing wage) theo quy định của Bộ Lao động Mỹ.
  • Phải chứng minh có nhu cầu tuyển dụng thực sự, đã đăng tuyển trong nước nhưng không tìm được lao động Mỹ phù hợp. Việc thuê lao động nước ngoài phải là cần thiết và không được phép thay thế người lao động Mỹ hiện có.
  • Phải phối hợp minh bạch với các bên liên quan (luật sư, ứng viên) và đảm bảo hồ sơ tuân thủ nghiêm ngặt quy trình pháp lý của Mỹ. Việc lựa chọn một nhà tuyển dụng không đủ năng lực có thể khiến hồ sơ bị đình trệ hoặc thất bại.

Do đó, việc tìm được một nhà tuyển dụng uy tín, có năng lực pháp lý và sẵn sàng cam kết dài hạn chính là yếu tố then chốt quyết định thành công của hồ sơ EB-3. 

3. Tôi có thể chọn nhà tuyển dụng của mình không?
Trả lời: Bạn có thể chọn nhà tuyển dụng từ danh sách các nhà bảo trợ đã được chứng nhận (pre-certified sponsors) mà chúng tôi và các đối tác đang có. Mỗi nhà tuyển dụng đều đã được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tuân thủ các quy định của chương trình.

4. Tôi có thể đổi nhà tuyển dụng khi quy trình EB-3 đang diễn ra không?
Trả lời: Việc thay đổi nhà tuyển dụng trong giai đoạn đầu của quy trình EB-3 có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hồ sơ. Tuy nhiên, theo đạo luật AC21, nếu đơn I-140 đã được chấp thuận trong ít nhất 180 ngày, người lao động có thể chuyển sang một công việc tương đương mà không cần phải nộp lại hồ sơ từ đầu. Việc đổi việc cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của một luật sư di trú giàu kinh nghiệm.

5. Tại sao visa EB-3 lại ngày càng phổ biến?
Trả lời: Visa EB-3 ngày càng phổ biến vì đây là lộ trình dễ dàng nhất để định cư tại Mỹ mà không cần người thân bảo lãnh. Đây là cơ hội tốt nhất cho những người không có quan hệ gia đình ở Mỹ để làm việc và định cư, đồng thời mở ra cơ hội định cư cho cả gia đình họ.

6. Visa EB-3 có uy tín và giá trị như thế nào so với các diện visa khác?
Trả lời: Visa EB-3 là một chương trình định cư hợp pháp, minh bạch và được công nhận chính thức trong hệ thống di trú Mỹ. Chương trình được ban hành theo Luật Di trú và Quốc tịch (INA) và quản lý chặt chẽ bởi USCIS cùng Bộ Lao động Mỹ. Quan niệm cho rằng EB-3 bị “đánh giá thấp” so với EB-1 hay EB-2 là hoàn toàn sai lầm.

Việc phân loại thành EB-1, EB-2 và EB-3 chỉ nhằm mục đích phân bổ hạn ngạch visa hàng năm theo mức độ ưu tiên. Cụ thể:

  • EB-1: Dành cho người có năng lực đặc biệt xuất sắc.
  • EB-2: Dành cho người có trình độ cao hoặc khả năng đặc biệt.
  • EB-3: Dành cho lao động có tay nghề, chuyên gia và lao động phổ thông.

Mỗi diện phục vụ một nhu cầu khác nhau của thị trường lao động Mỹ và không phản ánh “giá trị” hay “uy tín” của người sở hữu visa.

Hơn nữa, sau khi được chấp thuận và nhận thẻ xanh qua chương trình EB-3, không có bất kỳ sự phân biệt nào giữa thường trú nhân đến từ EB-1, EB-2 hay EB-3. Tất cả đều có cùng quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý như nhau. Thẻ xanh không ghi nhận diện visa mà bạn đã sử dụng để nhập cư.

Trên thực tế, nhiều ngành nghề thiết yếu tại Mỹ như y tá, kỹ sư, giáo viên hay công nhân kỹ thuật thường xuyên sử dụng chương trình EB-3 để tuyển dụng nhân lực quốc tế. Diện visa này đã giúp hàng ngàn gia đình Việt định cư ổn định và xây dựng cuộc sống thành công tại Mỹ.

7. Hiện tại Visa EB-3 có đang bị tạm ngưng hay không?
Trả lời: Đây là một trong những câu hỏi chương trình EB-3 gây lo lắng cho nhiều người trong bối cảnh chính sách di trú Mỹ thường xuyên có những biến động. Tuy nhiên, câu trả lời rõ ràng là Visa EB-3 hiện tại không bị tạm ngưng hoàn toàn. Tuy nhiên, chương trình đang phải đối mặt với tình trạng tồn đọng hồ sơ (backlog) và thụt lùi ngày ưu tiên (retrogression) do số lượng đơn xin vượt quá hạn ngạch visa được cấp cho mỗi quốc gia hàng năm. Điều này dẫn đến việc người nộp hồ sơ phải chờ đợi lâu hơn, đặc biệt đối với công dân của một số quốc gia lớn.

Để biết hồ sơ EB-3 có thể tiếp tục xử lý hay chưa, bạn cần theo dõi ngày ưu tiên (priority date) của mình có “đến lượt” (current) theo bản tin visa (visa bulletin) hàng tháng hay không. Ví dụ, theo bản tin visa tháng 10/2025 do Bộ Ngoại giao Mỹ công bố, chương trình EB-3 có một số cập nhật, đối với hầu hết các quốc gia ngoài Ấn Độ, Trung Quốc, Mexico và Philippines (gọi chung là “All Other Areas” – trong đó có Việt Nam), như sau:

  • Diện EB-3 Skilled Workers và Professionals (lao động có tay nghề và chuyên gia) hiện có ngày ưu tiên là 1/4/2023.
  • DiệnEB-3 Other Workers (lao động phổ thông) có ngày ưu tiên là 15/7/2021.

Điều này có nghĩa, nếu ngày ưu tiên của bạn sớm hơn các mốc thời gian trên, bạn có thể nộp đơn I-485 (nếu ở Mỹ) hoặc DS-260 để phỏng vấn. Ngược lại, nếu muộn hơn, bạn sẽ phải chờ cho đến khi ngày ưu tiên trở thành hiện hành. Việc theo dõi Bản tin Visa là rất quan trọng để không bỏ lỡ thời điểm hồ sơ “đến lượt”.

8. Visa EB-3 có cần gia hạn sau khi được cấp không?
Trả lời: Không. Visa EB-3 là loại visa dẫn đến việc cấp thẻ xanh vĩnh viễn, do đó không cần phải gia hạn sau khi được cấp. Người lao động và gia đình sẽ được hưởng các quyền cư trú, làm việc và học tập tương tự như công dân Mỹ (trừ quyền bầu cử). Tuy nhiên, thẻ xanh cần được gia hạn sau mỗi 10 năm giống như các loại giấy tờ tùy thân khác.

9. Visa EB-3 có hạn chế đi lại không?
Trả lời: Visa EB-3 không hạn chế quyền tự do đi lại của người đang nắm giữ loại visa này. Khi đã được cấp visa EB-3, bạn có quyền tự do xuất nhập cảnh Mỹ mà không cần phải xin visa mới cho mỗi lần nhập cảnh.

10. Trong lúc chờ Visa EB-3, tôi có được phép làm việc tại Mỹ không?
Trả lời: Việc này phụ thuộc vào việc bạn đang ở đâu và đã có giấy phép lao động (EAD – employment authorization document) hay chưa.

  • Nếu đang nộp hồ sơ điều chỉnh tình trạng tại Mỹ (adjustment of status – I-485): Bạn chỉ được phép làm việc hợp pháp nếu đã nộp và được cấp EAD. Khi nộp đơn I-485, bạn có thể xin EAD cùng lúc. EAD cho phép bạn làm việc trong lúc chờ hồ sơ EB-3 được xét duyệt. Lưu ý, làm việc khi chưa có EAD là vi phạm luật di trú Mỹ, có thể khiến hồ sơ EB-3 bị từ chối và ảnh hưởng đến việc nhận thẻ xanh.
  • Nếu đang chờ phỏng vấn tại Lãnh sự quán (consular processing):  Với trường hợp này, bạn chỉ được phép làm việc sau khi nhập cảnh Mỹ với tư cách thường trú nhân và nhận được thẻ xanh. Trong thời gian chờ đợi tại Việt Nam hay bất kỳ quốc gia nào khác, việc sang Mỹ để làm việc là hoàn toàn không được phép và có thể khiến hồ sơ bị từ chối vĩnh viễn.

11. Người thân của người nộp hồ sơ Visa EB-3 sẽ được hưởng những quyền lợi gì?
Trả lời: Visa EB-3 cho phép người nộp hồ sơ chính bảo lãnh vợ/chồng và con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi cùng sang Mỹ để nhận Thẻ Xanh.

  • Quyền lợi của vợ/chồng: Vợ hoặc chồng của người nộp hồ sơ chính sẽ được cấp visa phụ thuộc (ký hiệu E-34 hoặc EW-4). Sau khi đến Mỹ, người vợ/chồng có thể nộp đơn xin giấy phép lao động (EAD) và được phép làm việc hợp pháp cho bất kỳ công ty nào. Điều này khác biệt so với người nộp hồ sơ chính, vì họ không bị ràng buộc với nhà tuyển dụng đã bảo lãnh ban đầu, giúp gia đình có thêm sự linh hoạt về thu nhập.
  • Quyền lợi của con cái (chưa kết hôn, dưới 21 tuổi): Con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi của người nộp hồ sơ chính sẽ được cấp visa phụ thuộc (ký hiệu E-35 hoặc EW-5) và cùng gia đình sang Mỹ. Quyền lợi đáng kể nhất là con cái sẽ được đi học tại các trường công lập với mức học phí dành cho người bản xứ/người trong bang, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí giáo dục. Tuy nhiên, con cái không được phép làm việc cho đến khi đủ 21 tuổi và tự nộp hồ sơ xin EAD riêng.
  • Quyền lợi đối với cha mẹ: Người nộp hồ sơ Visa EB-3 chưa có quyền bảo lãnh cha mẹ sang Mỹ, bởi vì họ mới chỉ là thường trú nhân (thẻ xanh) chứ chưa phải công dân Mỹ. Bạn chỉ có thể bảo lãnh cha mẹ sang Mỹ sau khi đã trở thành công dân Mỹ, thường là sau 5 năm giữ thẻ xanh, và đáp ứng các điều kiện nhập tịch khác.

12. Mức lương tối thiểu khi xin visa EB-3 là bao nhiêu?
Trả lời: Câu hỏi về mức lương luôn là mối quan tâm hàng đầu khi tìm hiểu về chương trình EB-3, tuy nhiên không có một con số cố định áp dụng chung cho mọi trường hợp. Mức lương tối thiểu được xác định theo quy tắc “prevailing wage determination” (PWD)—mức lương phổ biến do Bộ Lao động Mỹ quy định. Mức PWD này phụ thuộc vào ba yếu tố chính:

  • Vị trí công việc cụ thể: Mức lương chuẩn sẽ khác nhau tùy theo nghề nghiệp (ví dụ: Marketing Manager khác với công nhân sản xuất).
  • Khu vực địa lý: Mức lương chênh lệch đáng kể giữa các bang và thành phố (ví dụ: California và New York sẽ cao hơn).
  • Cấp độ công việc: Bộ Lao động Mỹ chia công việc thành bốn cấp độ, từ mới vào nghề (entry-level) đến chuyên gia (fully competent), mỗi cấp độ có mức lương tương ứng.

Để xác định chính xác, nhà tuyển dụng phải nộp đơn xin prevailing wage determination (PWD) thông qua mẫu đơn ETA-9141 đến Trung tâm Xác định Lương Quốc gia (NPWC). Như vậy, mức lương trong hồ sơ EB-3 không phải là con số tùy ý mà phải tuân thủ nghiêm ngặt theo quy định của Bộ Lao động Mỹ nhằm bảo vệ cả người lao động nước ngoài lẫn thị trường lao động nội địa. 

13. Chi phí xin visa EB-3 do ai chi trả?
Trả lời: Vấn đề tài chính là một trong những câu hỏi chương trình EB-3 được quan tâm nhiều nhất. Thực tế, chi phí được phân chia rõ ràng giữa nhà tuyển dụng và người lao động:

  • Chi phí do nhà tuyển dụng (doanh nghiệp Mỹ) chi trả: Theo luật, nhà tuyển dụng bắt buộc phải thanh toán toàn bộ các khoản phí liên quan đến quy trình tuyển dụng và chứng nhận lao động. Điều này bao gồm: phí nộp đơn PERM, phí quảng cáo/đăng tuyển dụng, phí nộp đơn I-140, chi phí luật sư và các chi phí hành chính khác trong quá trình bảo lãnh, nếu có. Việc công ty yêu cầu người lao động trả các khoản phí này là vi phạm luật di trú.
  • Chi phí do người lao động chi trả: Người lao động chịu trách nhiệm về các khoản phí cá nhân và nhập cư của bản thân và gia đình. Các chi phí này bao gồm: phí xử lý đơn visa (DS-260 hoặc I-485), phí khám sức khỏe di trú, chi phí dịch thuật, lý lịch tư pháp, và các chi phí liên quan đến việc di chuyển sang Mỹ (vé máy bay, ăn ở), cùng với phí thuê luật sư riêng nếu có.

Việc phân chia chi phí rõ ràng này nhằm đảm bảo tính minh bạch và tránh các trường hợp lạm dụng trong quan hệ tuyển dụng. Người lao động cần lưu ý rằng bất kỳ doanh nghiệp nào yêu cầu bạn chi trả phí PERM hay I-140 đều vi phạm quy định của luật di trú Mỹ.

14. Sinh viên F-1 có thể nộp hồ sơ EB-3 không?
Trả lời: Hoàn toàn có thể. Nếu bạn đang là sinh viên quốc tế giữ visa F-1, bạn vẫn có quyền nộp hồ sơ EB-3 nếu đáp ứng đủ các điều kiện của chương trình. Tuy nhiên, sinh viên F-1 cần lưu ý các điểm quan trọng sau:

  • Duy trì tình trạng hợp pháp: Trong suốt quá trình xin visa EB-3, bạn phải đảm bảo duy trì tình trạng F-1 hợp lệ (vẫn đang theo học hoặc trong thời gian OPT/CPT) và không vi phạm bất kỳ điều kiện nào của visa du học.
  • Vấn đề về ý định di trú: Đây là điểm nhạy cảm nhất. Visa F-1 là visa không định cư, còn EB-3 là visa định cư. USCIS sẽ xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo bạn có thời gian và lý do hợp lý để giải thích sự chuyển đổi mục đích lưu trú này.
  • Quy trình điều chỉnh tình trạng (chuyển diện): Nếu ngày ưu tiên (priority date) của bạn đã đến lượt, bạn có thể nộp đơn I-485 để điều chỉnh tình trạng từ F-1 sang thường trú nhân ngay tại Mỹ mà không cần phải rời khỏi đất nước.

Việc chuyển từ F-1 sang EB-3 là một con đường phổ biến và hợp pháp được nhiều sinh viên quốc tế thành công thực hiện sau khi tốt nghiệp và tìm được nhà tuyển dụng bảo lãnh.

15. Tôi có thể đẩy nhanh quy trình bằng dịch vụ xử lý ưu tiên (premium processing) không?
Trả lời: Dịch vụ xử lý ưu tiên (premium processing) chỉ áp dụng cho mẫu đơn I-140 trong quy trình EB-3. Tuy nhiên, dựa trên thời gian xử lý hiện tại của các mẫu đơn khác trong hồ sơ EB-3, thời gian xử lý đơn I-140 hiện không ảnh hưởng đáng kể đến thời điểm ứng viên nhận được thẻ xanh.

16. Ngày ưu tiên (priority date) của visa diện EB-3 được xác định như thế nào?

Trả lời: Ngày ưu tiên được xác định tùy theo loại hồ sơ:

  • Đối với hầu hết ứng viên EB-3: Ngày ưu tiên là ngày mà đơn xin chứng nhận lao động (PERM) được Bộ Lao động Mỹ chấp nhận để xử lý.
  • Đối với các trường hợp không yêu cầu PERM: Ngày ưu tiên là ngày mà đơn bảo lãnh I-140 được nộp lên USCIS.

17. Nếu đơn I-140 bị từ chối thì có thể kháng cáo không?
Trả lời: Có. Nếu đơn I-140 của bạn bị từ chối, bạn có quyền nộp đơn kháng cáo. Trước khi kháng cáo, bạn nên trao đổi với luật sư để cân nhắc xem liệu việc kháng cáo có phải là lựa chọn phù hợp hay không. Nếu quyết định kháng cáo, bạn cần sử dụng mẫu đơn I-290B để thực hiện quá trình này theo đúng hướng dẫn của USCIS.

18. Tỷ lệ chấp thuận visa EB-3 (I-140) có cao không?
Trả lời: Visa EB-3 có tỷ lệ chấp thuận tương đối cao nếu hồ sơ được chuẩn bị đúng quy trình và đầy đủ. Theo dữ liệu từ USCIS, tỷ lệ chấp thuận đơn I-140 (Đơn xin nhập cư cho người lao động nước ngoài, bước đầu tiên của chương trình EB-3) thường dao động từ 85% đến 90% tùy theo năm tài chính. Đây là một tỷ lệ thành công đáng khích lệ so với nhiều loại visa khác.

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ lệ chấp thuận:

  • Tính chính xác và trung thực của hồ sơ: Thông tin phải đầy đủ, không mâu thuẫn.
  • Năng lực của nhà tuyển dụng: Doanh nghiệp bảo lãnh phải chứng minh khả năng tài chính vững mạnh, hoạt động kinh doanh hợp pháp và nhu cầu tuyển dụng thực tế.
  • Trình độ của người lao động: Phải phù hợp với yêu cầu công việc và có đủ bằng chứng (kinh nghiệm, bằng cấp) chứng minh.
  • Tuân thủ quy trình: Thực hiện đúng và đầy đủ các bước theo trình tự, đặc biệt là quy trình PERM và I-140.

19. Điều khó khăn nhất khi xin visa EB-3 là gì?
Trả lời: Mặc dù visa EB-3 có quy trình xét duyệt nhanh, nhưng điều khó khăn nhất đối với người nộp đơn chính là sự chờ đợi kéo dài. Việc chờ đợi phản hồi và các quyết định từ các cơ quan chính phủ Mỹ (như DOL, USCIS và NVC) có thể gây ra cảm giác lo lắng, đặc biệt khi quá trình này liên quan đến các quyết định quan trọng trong cuộc sống và tương lai.

20. Ưu và nhược điểm của chương trình visa EB-3 là gì?
Ưu điểm: EB-3 có tính dễ tiếp cận cao: không yêu cầu chứng minh tài chính hay bằng cấp/kinh nghiệm (với lao động phổ thông), chi phí thấp và là lộ trình trực tiếp giúp người lao động sau 5 năm cư trú có thể xin quốc tịch Mỹ.

Nhược điểm: Nhược điểm chính là thời gian chờ đợi kéo dài (thường 3-7 năm, có thể hơn). Người lao động bị hạn chế chỉ được làm việc tại các khu vực và ngành nghề thiếu hụt lao động đã được bảo lãnh và quy trình xin chứng nhận lao động PERM phức tạp.

21. Những lý do phổ biến nào khiến hồ sơ visa EB-3 có thể bị từ chối?
Trả lời: Mặc dù tỷ lệ chấp thuận cao, nhưng vẫn có trường hợp hồ sơ EB-3 bị từ chối. Hiểu rõ các lý do phổ biến giúp bạn tránh được những sai lầm đáng tiếc: 

  • Hồ sơ thiếu minh bạch hoặc sai thông tin: Đây là lý do hàng đầu. Việc cung cấp thông tin không chính xác, sử dụng giấy tờ giả mạo hoặc cố tình che giấu sự thật sẽ dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối và thậm chí có thể bị cấm nhập cảnh vĩnh viễn vào Mỹ.
  • Không đáp ứng đúng điều kiện của chương trình: Người nộp hồ sơ không có đủ kinh nghiệm hoặc bằng cấp tương đương theo yêu cầu công việc đã được nêu trong đơn PERM (chứng nhận lao động), khiến họ không phù hợp với vị trí tuyển dụng.
  • Nhà tuyển dụng không đủ điều kiện: Doanh nghiệp bảo lãnh không thể chứng minh khả năng tài chính vững chắc, không thực hiện đúng quy trình tuyển dụng theo yêu cầu của Bộ Lao động, hoặc bị nghi ngờ về tính chân thực của nhu cầu tuyển dụng vị trí đó.
  • Vi phạm visa hiện tại (nếu đang ở Mỹ): Nếu người nộp hồ sơ đang ở Mỹ theo các loại visa khác (như F-1, B-1/B-2) và đã vi phạm điều kiện lưu trú, chẳng hạn như làm việc không phép hoặc ở quá hạn, hồ sơ EB-3của họ sẽ có nguy cơ bị từ chối rất cao.
  • Nghi ngờ về mục đích định cư: USCIS có thể từ chối nếu họ nghi ngờ đơn xin không chân thực, ví dụ như mối quan hệ giữa người nộp hồ sơ và nhà tuyển dụng có dấu hiệu bất thường hoặc thiếu minh bạch.
  • Không đủ bằng chứng hỗ trợ: Hồ sơ thiếu các tài liệu cần thiết để chứng minh kinh nghiệm, bằng cấp không được xác nhận đúng cách, hoặc thiếu giấy tờ chứng minh năng lực tài chính của công ty bảo lãnh.

Để giảm thiểu rủi ro, việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và tìm kiếm tư vấn từ chuyên gia di trú là điều vô cùng cần thiết.

22. Các thay đổi trong chính sách visa EB-3 năm 2025 là gì?
Trả lời: Năm 2025, Chính phủ Mỹ đã cập nhật một số điểm mới quan trọng trong chương trình EB-3:

  • Linh hoạt điều kiện cho lao động phổ thông: Nới lỏng các điều kiện cho lao động phổ thông, mở ra nhiều cơ hội hơn trong các ngành như nông nghiệp và chăm sóc sức khỏe.
  • Tăng tính minh bạch hợp đồng: Tăng các yêu cầu về tính minh bạch đối với thỏa thuận làm việc giữa người lao động và nhà tuyển dụng để hạn chế tình trạng lạm dụng.
  • Cập nhật danh sách ngành nghề thiếu hụt: Cập nhật danh sách các ngành nghề thiếu hụt lao động, ưu tiên các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và sản xuất.

23. Những lưu ý quan trọng nào cần nắm rõ khi chuẩn bị hồ sơ Visa EB-3 để tối đa hóa cơ hội thành công?
Trả lời: Để tối đa hóa cơ hội thành công với Visa EB-3, bạn cần lưu ý các điểm quan trọng sau:

  • Tính chân thực và minh bạch tuyệt đối: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Tất cả mọi thông tin trong hồ sơ EB-3đều phải chính xác, trung thực và có thể kiểm chứng. USCIS và Bộ Lao động Mỹ có quyền yêu cầu bổ sung tài liệu, tiến hành kiểm tra thực địa, và phỏng vấn để xác minh. Bất kỳ thông tin sai lệch hay giả mạo nào cũng có thể khiến hồ sơ bị từ chối và gây ra hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
  • Chuẩn bị tài liệu đầy đủ và chính xác: Bạn cần chuẩn bị các giấy tờ phù hợp với nhóm EB-3 đã chọn (chuyên gia, lao động có tay nghề hoặc lao động phổ thông). Các tài liệu cơ bản bao gồm: bằng cấp (đã được đánh giá tương đương nước ngoài), giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc từ các nhà tuyển dụng trước, bảng lương, hợp đồng lao động, và các chứng chỉ chuyên môn (nếu có). Ngoài ra, bạn cần có lý lịch tư pháp sạch và kết quả khám sức khỏe từ bác sĩ được chỉ định.
  • Chọn nhà tuyển dụng uy tín: Việc lựa chọn doanh nghiệp bảo lãnh quyết định rất lớn đến sự thành công của hồ sơ. Một nhà tuyển dụng có tài chính vững mạnh, hoạt động minh bạch, và có kinh nghiệm trong việc bảo lãnh visa EB-3 sẽ làm tăng đáng kể tỷ lệ chấp thuận. Bạn nên tìm hiểu kỹ về công ty trước khi tham gia chương trình.
  • Theo dõi sát sao tiến độ hồ sơ: Quy trình EB-3 có thể kéo dài. Bạn cần chủ động theo dõi visa bulletin hàng tháng, kiểm tra trạng thái hồ sơ trên trang web của USCIS, và duy trì liên lạc thường xuyên với luật sư di trú hoặc nhà tuyển dụng để cập nhật tình hình.
  • Duy trì tình trạng pháp lý hợp lệ: Nếu bạn đang ở Mỹ với một loại visa khác trong thời gian chờ EB-3 được duyệt, điều kiện tiên quyết là duy trì tình trạng lưu trú hợp pháp (không làm việc không phép, không ở quá hạn…). Bất kỳ vi phạm nào đối với tình trạng visa hiện tại đều có thể dẫn đến việc hồ sơ EB-3 bị từ chối.
  • Cân nhắc sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp: Mặc dù có thể tự làm hồ sơ, nhưng việc thuê luật sư di trú hoặc cố vấn có kinh nghiệm sẽ giúp bạn tránh được những sai sót kỹ thuật đáng tiếc trong quá trình chuẩn bị giấy tờ, theo dõi quy trình phức tạp, từ đó tăng tỷ lệ thành công cho hồ sơ của mình.

 

Tại Redwood Immigration, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ xin visa Mỹ với sự tận tâm và chuyên nghiệp. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từ quá trình chuẩn bị hồ sơ, luyện tập phỏng vấn cho đến khi bạn cầm trên tay visa.

Lợi ích khi chọn Redwood Immigration:

  • Tư vấn chuyên nghiệp: Chúng tôi phân tích hồ sơ chi tiết, giúp tăng tỉ lệ thành công.
  • Hỗ trợ toàn diện: Đội ngũ chuyên gia sẽ đồng hành cùng bạn từ lúc chuẩn bị hồ sơ đến khi kết thúc phỏng vấn.
  • Tiết kiệm thời gian: Với kinh nghiệm dày dặn, chúng tôi giúp bạn tối ưu quy trình nộp đơn và giải quyết nhanh chóng các vấn đề phát sinh.

Xin visa EB-3 là một hành trình phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị tỉ mỉ, kỹ lưỡng và sự am hiểu sâu sắc về các quy định pháp lý để tối đa hóa cơ hội thành công. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn, hỗ trợ bạn hoàn thiện hồ sơ một cách đầy đủ, chính xác, tư vấn các rủi ro tiềm ẩn và đại diện cho bạn trước các cơ quan di trú. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và trải nghiệm dịch vụ hỗ trợ visa chỉn chu, cẩn trọng, chuyên nghiệp.

 

Liên hệ ngay