CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐỊNH CƯ
REDWOOD
Mỹ: +1 (626) 481 0459 / VN: +84 (0) 902 636 932
VISA EB-3: PHƯƠNG ÁN ĐỊNH CƯ DỄ TIẾP CẬN NHẤT THÔNG QUA CON ĐƯỜNG VIỆC LÀM
Visa EB-3 là một trong những diện visa định cư theo việc làm phổ biến nhất hiện nay, mở ra cơ hội nhận thẻ xanh Mỹ cho người lao động nước ngoài ở nhiều trình độ khác nhau – từ lao động phổ thông, lao động lành nghề đến chuyên gia có bằng cử nhân. Với yêu cầu đầu vào “mềm” hơn so với các diện ưu tiên cao hơn như EB-1 hay EB-2, visa EB-3 đang trở thành lựa chọn thực tế cho nhiều người mong muốn làm việc và sinh sống lâu dài tại Mỹ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về diện visa EB-3, các nhóm visa EB-3, các điều kiện hồ sơ và những điểm cần lưu ý trong quá trình xin visa.
Giới thiệu về visa EB-3:
Visa EB-3 là một loại visa định cư theo diện việc làm, thuộc nhóm ưu tiên thứ ba (third preference). Loại visa này cho phép người lao động nước ngoài được xin thẻ xanh Mỹ thông qua việc được doanh nghiệp tại Mỹ bảo lãnh. Khi được cấp visa EB-3, người sở hữu cùng với người phụ thuộc (vợ/chồng, con cái chưa lập gia đình dưới 21 tuổi) sẽ có quyền định cư lâu dài tại Mỹ (thẻ xanh) cùng cơ hội làm việc hợp pháp.
Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai không đủ điều kiện của visa EB-1 hoặc EB-2, chẳng hạn như không thể chứng minh năng lực vượt trội hoặc không có bằng cấp chuyên môn cao. Do đó, so với các loại visa như EB-1 hay EB-2, EB-3 có yêu cầu “mềm” hơn, nhưng cũng vì thế mà có thể phải chờ đợi lâu hơn, do số lượng hồ sơ cao và mức độ cạnh tranh lớn.
Các nhóm trong diện EB-3:
Visa EB-3 được chia thành ba nhóm chính, tương ứng với trình độ và kinh nghiệm khác nhau:
Dù thuộc nhóm nào, tất cả các vị trí trong diện EB-3 đều phải là công việc toàn thời gian (full-time) và là nhân viên chính thức (permanent) chứ không phải công việc thời vụ.
Mỗi nhóm có hạn ngạch visa riêng trong tổng số khoảng 40.000 suất EB-3 mỗi năm, trong đó 10.000 suất được dành cho lao động phổ thông.
Nghĩa vụ của doanh nghiệp Mỹ bảo lãnh:
Doanh nghiệp tại Mỹ bảo trợ visa EB-3 phải đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt để chứng minh nhu cầu tuyển dụng thật sự.
Chứng nhận lao động (Labor Certification / PERM):
Một đặc điểm quan trọng đối với hầu hết các hồ sơ EB-3 là yêu cầu chứng nhận lao động (labor certification) từ Bộ Lao động Mỹ (DOL).
Mục đích của chứng nhận này:
Hồ sơ EB-3 thường phải kèm theo mẫu ETA-9089 đã được DOL phê duyệt. Tuy nhiên, một số nghề nằm trong danh sách Schedule A – tức các ngành đã được DOL xác định là thiếu hụt lao động tại Mỹ – sẽ không cần qua quy trình chứng nhận lao động thông thường. Ví dụ bao gồm: y tá chuyên nghiệp, chuyên gia vật lý trị liệu, hoặc các chuyên gia có năng lực đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và nghệ thuật.
Quyền lợi khi sở hữu visa EB-3:
Đối với người trực tiếp tham gia chương trình EB-3:
Đối với người thân của người sở hữu visa định cư Mỹ diện EB-3:
Tuy nhiên, vì tính phổ biến và số lượng người nộp đơn lớn, thời gian chờ đợi có thể khá dài, đặc biệt với các quốc gia có nhu cầu cao như Ấn Độ và Trung Quốc.
Visa EB-3 dành cho ba nhóm ứng viên chính, gồm chuyên gia, lao động có tay nghề và lao động phổ thông. Những người này cần có nhà tuyển dụng tại Mỹ bảo lãnh và phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể về công việc, học vấn, kinh nghiệm và lý lịch sức khỏe.
Yêu cầu chung:
Đối với ứng viên:
Để được xét cấp EB-3, ứng viên cần đáp ứng các điều kiện sau:
Đối với nhà tuyển dụng Mỹ:
Nhà tuyển dụng Mỹ có vai trò rất quan trọng, vì đây là đơn vị bảo lãnh và cung cấp công việc cho người lao động. Để được phép tuyển dụng lao động EB-3, nhà tuyển dụng Mỹ cần đáp ứng yêu cầu sau:
Để có thể định cư Mỹ theo diện EB-3, người lao động và nhà tuyển dụng phải cùng chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và nộp qua nhiều bước khác nhau. Các tài liệu cần thiết sẽ phụ thuộc vào từng giai đoạn của quy trình.
1. Hồ sơ cần chuẩn bị từ nhà tuyển dụng tại Mỹ:
Trước khi người lao động nộp đơn, nhà tuyển dụng phải hoàn thành các thủ tục và hồ sơ sau:
2. Hồ sơ cá nhân của người lao động:
Sau khi có được chứng nhận lao động PERM, hồ sơ của người lao động sẽ được nộp lên USCIS. Dưới đây là các loại giấy tờ cần thiết:
3. Các mẫu đơn và giấy tờ di trú:
Dưới đây là danh sách chi tiết các mẫu đơn bắt buộc phải nộp theo quy trình di trú cho USCIS và Trung tâm visa Quốc gia (NVC):
4. Các giấy tờ khác:
Bên cạnh các hồ sơ chính, người lao động cần chuẩn bị thêm những giấy tờ sau để hoàn thiện thủ tục:
Ngoài ra, khi đi phỏng vấn, người lao động cần mang theo tất cả giấy tờ gốc và bản sao của hồ sơ đã nộp trước đó cùng với các tài giấy tờ như xác nhận nộp đơn DS-260, biên lai đóng phí visa, thư mời phỏng vấn, và hộ chiếu.
5. Lưu ý quan trọng:
Để hồ sơ được xử lý thuận lợi, người nộp đơn cần lưu tâm đến những điểm sau trong quá trình chuẩn bị và theo dõi hồ sơ:
Quy trình bao gồm nhiều bước, phần lớn do doanh nghiệp tuyển dụng và người lao động phối hợp thực hiện:
1. Doanh nghiệp tuyển dụng xin chứng nhận lao động (labor certification/ PERM):
2. Doanh nghiệp tuyển dụng nộp đơn I-140 (Đơn xin nhập cư cho người lao động nước ngoài):
3. Quá trình xử lý hồ sơ tại NVC và ngày ưu tiên:
Khi ngày ưu tiên (priority date) của hồ sơ đã trở nên hiện hành, quy trình xử lý lãnh sự sẽ chính thức bắt đầu. Vai trò của Trung tâm Visa Quốc gia (NVC) là thu thập và xem xét tất cả các tài liệu cần thiết trước khi lên lịch phỏng vấn visa cho ứng viên. Quy trình xử lý lãnh sự chia thành hai phần: (1) Quá trình xử lý hồ sơ tại NVC và (2) Quá trình chuẩn bị và tham gia phỏng vấn.
1. Quá trình xử lý hồ sơ tại NVC bao gồm các bước sau:
Bước 1: Tạo hồ sơ và thông báo:
Sau khi đơn I-140 được USCIS chấp thuận, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung tâm Visa Quốc gia (NVC). Khi ngày ưu tiên của hồ sơ đến lượt theo bản tin visa (visa bulletin), NVC sẽ cấp mã số hồ sơ (case number) và mã số hóa đơn (invoice ID), đồng thời gởi thư chào mừng (welcome letter) đến ứng viên, kèm hướng dẫn chi tiết các bước tiếp theo.
Bước 2: Thanh toán phí và nộp đơn DS-260:
Để tiếp tục quy trình, ứng viên cần thanh toán phí xin visa nhập cư và, nếu có, phí đơn bảo trợ tài chính. Sau khi hoàn tất các khoản thanh toán, ứng viên phải điền và nộp mẫu đơn DS-260 (Đơn xin visa nhập cư trực tuyến), trong đó cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân, lịch sử việc làm, và trình độ học vấn.
Bước 3: Nộp và xem xét tài liệu hỗ trợ:
NVC sẽ yêu cầu ứng viên tải lên nhiều tài liệu hỗ trợ thông qua cổng thông tin trực tuyến. Các tài liệu bao gồm:
NVC sẽ xem xét kỹ hồ sơ đã nộp. Nếu phát hiện thiếu sót hoặc sai sót, họ sẽ gửi yêu cầu bổ sung thông tin hoặc chỉnh sửa, điều này sẽ làm hồ sơ bị chậm trễ.
Bước 4: Lên lịch phỏng vấn:
Sau khi xác nhận hồ sơ đã hoàn chỉnh và có visa sẵn, NVC sẽ thông báo ứng viên rằng hồ sơ đã “đủ điều kiện về tài liệu” (documentarily qualified) và chuẩn bị sẵn sàng cho buổi phỏng vấn. NVC sẽ phối hợp với Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Mỹ tại quốc gia của ứng viên để lên lịch phỏng vấn visa. Ứng viên sẽ nhận được thông báo chính thức ghi rõ ngày, giờ và địa điểm phỏng vấn.
2. Quá trình chuẩn bị và tham gia phỏng vấn:
Khi hồ sơ đã được chấp thuận và lịch phỏng vấn xin visa đã được sắp xếp, ứng viên cần hoàn thành một số bước cuối cùng trước khi tham dự buổi hẹn tại lãnh sự quán:
Bước 5 – Khám sức khỏe & tiêm chủng:
Ứng viên phải thực hiện khám y tế với bác sĩ được chỉ định, cung cấp hồ sơ tiêm chủng và các giấy tờ liên quan sức khỏe. Cuộc khám này nhằm kiểm tra các vấn đề liên quan đến sức khỏe có thể ảnh hưởng đến điều kiện hợp lệ để nhận thẻ xanh.
Bước 6: Chuẩn bị hồ sơ phỏng vấn:
Trước buổi phỏng vấn xin visa, cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ gốc theo yêu cầu, bao gồm: hộ chiếu; giấy tờ dân sự như giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn; thư mời làm việc; kết quả khám sức khỏe (trong phong bì niêm phong). Ngoài ra, cần mang theo lý lịch cá nhân, văn bằng, chứng chỉ liên quan và ảnh thẻ đúng quy định.
Bước 7: Tham gia phỏng vấn tại Lãnh sự quán:
Tại buổi phỏng vấn, viên chức lãnh sự sẽ xem xét hồ sơ, kiểm tra các giấy tờ gốc và đặt câu hỏi liên quan đến công việc được bảo lãnh, trình độ chuyên môn và lịch sử di trú. Dựa trên thông tin cung cấp, họ sẽ đưa ra quyết định cuối cùng về việc cấp visa. Nếu visa được chấp thuận, hộ chiếu sẽ được dán visa định cư, cho phép nhập cảnh vào Mỹ với tư cách thường trú nhân hợp pháp. Khi đi phỏng vấn, cần mang theo đầy đủ giấy tờ gốc, bao gồm hộ chiếu, kết quả khám sức khỏe (trong phong bì niêm phong) và các tài liệu liên quan khác như nói ở trên.
Bước 8: Nhập cảnh Mỹ & ổn định cuộc sống:
Nếu buổi phỏng vấn thành công, ứng viên sẽ được cấp visa định cư diện EB-3 và được phép nhập cảnh vào Mỹ với tư cách thường trú nhân. Khi đến sân bay, thủ tục nhập cảnh sẽ được thực hiện bởi Cơ quan Hải quan và Bảo vệ Biên giới Mỹ (CBP). Sau đó, trong vòng vài tuần, thẻ xanh (green card) sẽ được gửi qua đường bưu điện đến địa chỉ đã đăng ký, xác nhận chính thức tình trạng thường trú nhân hợp pháp. Ứng viên có thể bắt đầu làm việc và ổn định cuộc sống tại Mỹ ngay sau khi nhập cảnh.
Điều chỉnh tình trạng là thủ tục giúp người nộp đơn xin cấp thẻ xanh hợp pháp ngay tại Mỹ mà không cần phải về nước hoàn tất thủ tục visa.
Trước khi nộp hồ sơ xin chuyển diện theo diện EB-3, ứng viên cần xác định mình có đủ điều kiện hay không. Sau khi đơn I-140 được chấp thuận, ứng viên cần kiểm tra bản tin visa (visa bulletin) để biết tình trạng visa và xem ngày ưu tiên đã đến lượt hay chưa, vì chỉ khi có visa sẵn thì mới có thể nộp đơn I-485.
Các bước chính trong quy trình điều chỉnh tình trạng bao gồm:
Bước 1: Nộp đơn I-485:
Nếu đang ở Mỹ và đủ điều kiện, ứng viên sẽ nộp đơn I-485 (Đơn đăng ký thường trú hoặc điều chỉnh tình trạng) lên USCIS để xin cấp thẻ xanh. Ứng viên cần đính kèm các giấy tờ bắt buộc theo yêu cầu như khai sinh, hộ chiếu, mẫu I-94 và lệ phí nộp hồ sơ.
Bước 2: Tham gia cuộc hẹn lấy sinh trắc học (biometrics):
Sau khi nộp đơn I-485, ứng viên sẽ nhận được thông báo từ USCIS để tham gia cuộc hẹn lấy dấu vân tay, chụp ảnh và ký tên tại Trung tâm hỗ trợ hồ sơ (ASC – application support center). Thông tin này sẽ được sử dụng để kiểm tra lý lịch và an ninh.
Bước 3: Tham gia phỏng vấn (nếu được yêu cầu):
USCIS có thể yêu cầu ứng viên tham gia phỏng vấn để xác nhận thông tin trong hồ sơ và đảm bảo ứng viên đủ điều kiện để được cấp thẻ xanh. Thông báo về phỏng vấn sẽ được gửi kèm theo thời gian và địa điểm cụ thể.
Bước 4: Nhận kết quả:
Nếu được chấp thuận, ứng viên sẽ nhận được thông báo cấp thẻ xanh. Thẻ xanh sẽ được gửi qua đường bưu điện trong vòng vài tuần sau khi hồ sơ được duyệt.
Nếu hồ sơ bị từ chối, thông báo sẽ nêu rõ lý do và cho biết bạn có thể kháng cáo (appeal) hay nộp Đơn kiến nghị mở lại/xem xét lại (Motion to reopen/reconsider) hay không.
1. Có giới hạn về loại ngành nghề cho diện visa EB-3 không?
Trả lời: Không. Visa EB-3 không giới hạn trong một nhóm ngành nghề cụ thể, và bạn có thể ứng tuyển vào bất cứ ngành nghề nào. Tuy nhiên, các ngành nghề thường xuyên tuyển dụng theo chương trình EB-3 bao gồm:
Điều kiện quan trọng là bạn phải có nhà tuyển dụng tại Mỹ bảo lãnh và sẵn lòng hỗ trợ toàn bộ quá trình xin visa. Lưu ý: Chính sách EB-3 năm 2025 có xu hướng ưu tiên hơn cho các ngành như nông nghiệp và chăm sóc sức khỏe.
2. Có phải công ty nào tại Mỹ cũng đủ điều kiện bảo lãnh EB-3?
Trả lời: Không. Không phải công ty nào tại Mỹ cũng đủ điều kiện bảo lãnh EB-3. Doanh nghiệp cần đáp ứng ba tiêu chí khắt khe sau:
Do đó, việc tìm được một nhà tuyển dụng uy tín, có năng lực pháp lý và sẵn sàng cam kết dài hạn chính là yếu tố then chốt quyết định thành công của hồ sơ EB-3.
3. Tôi có thể chọn nhà tuyển dụng của mình không?
Trả lời: Bạn có thể chọn nhà tuyển dụng từ danh sách các nhà bảo trợ đã được chứng nhận (pre-certified sponsors) mà chúng tôi và các đối tác đang có. Mỗi nhà tuyển dụng đều đã được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tuân thủ các quy định của chương trình.
4. Tôi có thể đổi nhà tuyển dụng khi quy trình EB-3 đang diễn ra không?
Trả lời: Việc thay đổi nhà tuyển dụng trong giai đoạn đầu của quy trình EB-3 có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hồ sơ. Tuy nhiên, theo đạo luật AC21, nếu đơn I-140 đã được chấp thuận trong ít nhất 180 ngày, người lao động có thể chuyển sang một công việc tương đương mà không cần phải nộp lại hồ sơ từ đầu. Việc đổi việc cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của một luật sư di trú giàu kinh nghiệm.
5. Tại sao visa EB-3 lại ngày càng phổ biến?
Trả lời: Visa EB-3 ngày càng phổ biến vì đây là lộ trình dễ dàng nhất để định cư tại Mỹ mà không cần người thân bảo lãnh. Đây là cơ hội tốt nhất cho những người không có quan hệ gia đình ở Mỹ để làm việc và định cư, đồng thời mở ra cơ hội định cư cho cả gia đình họ.
6. Visa EB-3 có uy tín và giá trị như thế nào so với các diện visa khác?
Trả lời: Visa EB-3 là một chương trình định cư hợp pháp, minh bạch và được công nhận chính thức trong hệ thống di trú Mỹ. Chương trình được ban hành theo Luật Di trú và Quốc tịch (INA) và quản lý chặt chẽ bởi USCIS cùng Bộ Lao động Mỹ. Quan niệm cho rằng EB-3 bị “đánh giá thấp” so với EB-1 hay EB-2 là hoàn toàn sai lầm.
Việc phân loại thành EB-1, EB-2 và EB-3 chỉ nhằm mục đích phân bổ hạn ngạch visa hàng năm theo mức độ ưu tiên. Cụ thể:
Mỗi diện phục vụ một nhu cầu khác nhau của thị trường lao động Mỹ và không phản ánh “giá trị” hay “uy tín” của người sở hữu visa.
Hơn nữa, sau khi được chấp thuận và nhận thẻ xanh qua chương trình EB-3, không có bất kỳ sự phân biệt nào giữa thường trú nhân đến từ EB-1, EB-2 hay EB-3. Tất cả đều có cùng quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý như nhau. Thẻ xanh không ghi nhận diện visa mà bạn đã sử dụng để nhập cư.
Trên thực tế, nhiều ngành nghề thiết yếu tại Mỹ như y tá, kỹ sư, giáo viên hay công nhân kỹ thuật thường xuyên sử dụng chương trình EB-3 để tuyển dụng nhân lực quốc tế. Diện visa này đã giúp hàng ngàn gia đình Việt định cư ổn định và xây dựng cuộc sống thành công tại Mỹ.
7. Hiện tại Visa EB-3 có đang bị tạm ngưng hay không?
Trả lời: Đây là một trong những câu hỏi chương trình EB-3 gây lo lắng cho nhiều người trong bối cảnh chính sách di trú Mỹ thường xuyên có những biến động. Tuy nhiên, câu trả lời rõ ràng là Visa EB-3 hiện tại không bị tạm ngưng hoàn toàn. Tuy nhiên, chương trình đang phải đối mặt với tình trạng tồn đọng hồ sơ (backlog) và thụt lùi ngày ưu tiên (retrogression) do số lượng đơn xin vượt quá hạn ngạch visa được cấp cho mỗi quốc gia hàng năm. Điều này dẫn đến việc người nộp hồ sơ phải chờ đợi lâu hơn, đặc biệt đối với công dân của một số quốc gia lớn.
Để biết hồ sơ EB-3 có thể tiếp tục xử lý hay chưa, bạn cần theo dõi ngày ưu tiên (priority date) của mình có “đến lượt” (current) theo bản tin visa (visa bulletin) hàng tháng hay không. Ví dụ, theo bản tin visa tháng 10/2025 do Bộ Ngoại giao Mỹ công bố, chương trình EB-3 có một số cập nhật, đối với hầu hết các quốc gia ngoài Ấn Độ, Trung Quốc, Mexico và Philippines (gọi chung là “All Other Areas” – trong đó có Việt Nam), như sau:
Điều này có nghĩa, nếu ngày ưu tiên của bạn sớm hơn các mốc thời gian trên, bạn có thể nộp đơn I-485 (nếu ở Mỹ) hoặc DS-260 để phỏng vấn. Ngược lại, nếu muộn hơn, bạn sẽ phải chờ cho đến khi ngày ưu tiên trở thành hiện hành. Việc theo dõi Bản tin Visa là rất quan trọng để không bỏ lỡ thời điểm hồ sơ “đến lượt”.
8. Visa EB-3 có cần gia hạn sau khi được cấp không?
Trả lời: Không. Visa EB-3 là loại visa dẫn đến việc cấp thẻ xanh vĩnh viễn, do đó không cần phải gia hạn sau khi được cấp. Người lao động và gia đình sẽ được hưởng các quyền cư trú, làm việc và học tập tương tự như công dân Mỹ (trừ quyền bầu cử). Tuy nhiên, thẻ xanh cần được gia hạn sau mỗi 10 năm giống như các loại giấy tờ tùy thân khác.
9. Visa EB-3 có hạn chế đi lại không?
Trả lời: Visa EB-3 không hạn chế quyền tự do đi lại của người đang nắm giữ loại visa này. Khi đã được cấp visa EB-3, bạn có quyền tự do xuất nhập cảnh Mỹ mà không cần phải xin visa mới cho mỗi lần nhập cảnh.
10. Trong lúc chờ Visa EB-3, tôi có được phép làm việc tại Mỹ không?
Trả lời: Việc này phụ thuộc vào việc bạn đang ở đâu và đã có giấy phép lao động (EAD – employment authorization document) hay chưa.
11. Người thân của người nộp hồ sơ Visa EB-3 sẽ được hưởng những quyền lợi gì?
Trả lời: Visa EB-3 cho phép người nộp hồ sơ chính bảo lãnh vợ/chồng và con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi cùng sang Mỹ để nhận Thẻ Xanh.
12. Mức lương tối thiểu khi xin visa EB-3 là bao nhiêu?
Trả lời: Câu hỏi về mức lương luôn là mối quan tâm hàng đầu khi tìm hiểu về chương trình EB-3, tuy nhiên không có một con số cố định áp dụng chung cho mọi trường hợp. Mức lương tối thiểu được xác định theo quy tắc “prevailing wage determination” (PWD)—mức lương phổ biến do Bộ Lao động Mỹ quy định. Mức PWD này phụ thuộc vào ba yếu tố chính:
Để xác định chính xác, nhà tuyển dụng phải nộp đơn xin prevailing wage determination (PWD) thông qua mẫu đơn ETA-9141 đến Trung tâm Xác định Lương Quốc gia (NPWC). Như vậy, mức lương trong hồ sơ EB-3 không phải là con số tùy ý mà phải tuân thủ nghiêm ngặt theo quy định của Bộ Lao động Mỹ nhằm bảo vệ cả người lao động nước ngoài lẫn thị trường lao động nội địa.
13. Chi phí xin visa EB-3 do ai chi trả?
Trả lời: Vấn đề tài chính là một trong những câu hỏi chương trình EB-3 được quan tâm nhiều nhất. Thực tế, chi phí được phân chia rõ ràng giữa nhà tuyển dụng và người lao động:
Việc phân chia chi phí rõ ràng này nhằm đảm bảo tính minh bạch và tránh các trường hợp lạm dụng trong quan hệ tuyển dụng. Người lao động cần lưu ý rằng bất kỳ doanh nghiệp nào yêu cầu bạn chi trả phí PERM hay I-140 đều vi phạm quy định của luật di trú Mỹ.
14. Sinh viên F-1 có thể nộp hồ sơ EB-3 không?
Trả lời: Hoàn toàn có thể. Nếu bạn đang là sinh viên quốc tế giữ visa F-1, bạn vẫn có quyền nộp hồ sơ EB-3 nếu đáp ứng đủ các điều kiện của chương trình. Tuy nhiên, sinh viên F-1 cần lưu ý các điểm quan trọng sau:
Việc chuyển từ F-1 sang EB-3 là một con đường phổ biến và hợp pháp được nhiều sinh viên quốc tế thành công thực hiện sau khi tốt nghiệp và tìm được nhà tuyển dụng bảo lãnh.
15. Tôi có thể đẩy nhanh quy trình bằng dịch vụ xử lý ưu tiên (premium processing) không?
Trả lời: Dịch vụ xử lý ưu tiên (premium processing) chỉ áp dụng cho mẫu đơn I-140 trong quy trình EB-3. Tuy nhiên, dựa trên thời gian xử lý hiện tại của các mẫu đơn khác trong hồ sơ EB-3, thời gian xử lý đơn I-140 hiện không ảnh hưởng đáng kể đến thời điểm ứng viên nhận được thẻ xanh.
16. Ngày ưu tiên (priority date) của visa diện EB-3 được xác định như thế nào?
Trả lời: Ngày ưu tiên được xác định tùy theo loại hồ sơ:
17. Nếu đơn I-140 bị từ chối thì có thể kháng cáo không?
Trả lời: Có. Nếu đơn I-140 của bạn bị từ chối, bạn có quyền nộp đơn kháng cáo. Trước khi kháng cáo, bạn nên trao đổi với luật sư để cân nhắc xem liệu việc kháng cáo có phải là lựa chọn phù hợp hay không. Nếu quyết định kháng cáo, bạn cần sử dụng mẫu đơn I-290B để thực hiện quá trình này theo đúng hướng dẫn của USCIS.
18. Tỷ lệ chấp thuận visa EB-3 (I-140) có cao không?
Trả lời: Visa EB-3 có tỷ lệ chấp thuận tương đối cao nếu hồ sơ được chuẩn bị đúng quy trình và đầy đủ. Theo dữ liệu từ USCIS, tỷ lệ chấp thuận đơn I-140 (Đơn xin nhập cư cho người lao động nước ngoài, bước đầu tiên của chương trình EB-3) thường dao động từ 85% đến 90% tùy theo năm tài chính. Đây là một tỷ lệ thành công đáng khích lệ so với nhiều loại visa khác.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ lệ chấp thuận:
19. Điều khó khăn nhất khi xin visa EB-3 là gì?
Trả lời: Mặc dù visa EB-3 có quy trình xét duyệt nhanh, nhưng điều khó khăn nhất đối với người nộp đơn chính là sự chờ đợi kéo dài. Việc chờ đợi phản hồi và các quyết định từ các cơ quan chính phủ Mỹ (như DOL, USCIS và NVC) có thể gây ra cảm giác lo lắng, đặc biệt khi quá trình này liên quan đến các quyết định quan trọng trong cuộc sống và tương lai.
20. Ưu và nhược điểm của chương trình visa EB-3 là gì?
Ưu điểm: EB-3 có tính dễ tiếp cận cao: không yêu cầu chứng minh tài chính hay bằng cấp/kinh nghiệm (với lao động phổ thông), chi phí thấp và là lộ trình trực tiếp giúp người lao động sau 5 năm cư trú có thể xin quốc tịch Mỹ.
Nhược điểm: Nhược điểm chính là thời gian chờ đợi kéo dài (thường 3-7 năm, có thể hơn). Người lao động bị hạn chế chỉ được làm việc tại các khu vực và ngành nghề thiếu hụt lao động đã được bảo lãnh và quy trình xin chứng nhận lao động PERM phức tạp.
21. Những lý do phổ biến nào khiến hồ sơ visa EB-3 có thể bị từ chối?
Trả lời: Mặc dù tỷ lệ chấp thuận cao, nhưng vẫn có trường hợp hồ sơ EB-3 bị từ chối. Hiểu rõ các lý do phổ biến giúp bạn tránh được những sai lầm đáng tiếc:
Để giảm thiểu rủi ro, việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và tìm kiếm tư vấn từ chuyên gia di trú là điều vô cùng cần thiết.
22. Các thay đổi trong chính sách visa EB-3 năm 2025 là gì?
Trả lời: Năm 2025, Chính phủ Mỹ đã cập nhật một số điểm mới quan trọng trong chương trình EB-3:
23. Những lưu ý quan trọng nào cần nắm rõ khi chuẩn bị hồ sơ Visa EB-3 để tối đa hóa cơ hội thành công?
Trả lời: Để tối đa hóa cơ hội thành công với Visa EB-3, bạn cần lưu ý các điểm quan trọng sau:
Tại Redwood Immigration, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ xin visa Mỹ với sự tận tâm và chuyên nghiệp. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từ quá trình chuẩn bị hồ sơ, luyện tập phỏng vấn cho đến khi bạn cầm trên tay visa.
Lợi ích khi chọn Redwood Immigration:
Xin visa EB-3 là một hành trình phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị tỉ mỉ, kỹ lưỡng và sự am hiểu sâu sắc về các quy định pháp lý để tối đa hóa cơ hội thành công. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn, hỗ trợ bạn hoàn thiện hồ sơ một cách đầy đủ, chính xác, tư vấn các rủi ro tiềm ẩn và đại diện cho bạn trước các cơ quan di trú. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và trải nghiệm dịch vụ hỗ trợ visa chỉn chu, cẩn trọng, chuyên nghiệp.
