VISA K-1: BƯỚC ĐỆM ĐẾN CUỘC SỐNG HÔN NHÂN TẠI MỸ

Nếu bạn đang ở trong một mối quan hệ nghiêm túc với công dân Mỹ và cả hai mong muốn xây dựng cuộc sống chung, visa K-1 chính là bước khởi đầu để biến giấc mơ ấy thành hiện thực. Đây không chỉ là một loại visa, mà còn là bước đệm đưa hai trái tim đến gần nhau hơn – cả về địa lý lẫn pháp lý. Hãy cùng Redwood Immigration khám phá mọi thông tin cần thiết để tự tin bước vào hành trình đoàn tụ đầy ý nghĩa này.

Tổng quan:

Visa K-1, thường được gọi là visa hôn phu/hôn thê, là loại visa nhập cảnh một lần duy nhất dành cho người nước ngoài, cho phép họ được nhập cảnh vào Mỹ nhằm mục đích kết hôn với công dân Mỹ. Công dân Mỹ sẽ là người đứng ra nộp đơn bảo lãnh xin visa này cho hôn phu/hôn thê của mình, công dân Mỹ cũng chính là người bảo trợ cho visa K-1. 

Về mặt kỹ thuật, K-1 là loại visa không định cư (chỉ cho phép lưu trú tạm thời), nhưng loại visa này lại mở ra con đường dẫn đến thường trú hợp pháp thông qua hôn nhân.

Một yêu cầu bắt buộc để được cấp visa K-1 là cặp đôi phải cung cấp bằng chứng cho thấy họ đã từng gặp mặt trực tiếp ít nhất một lần trong vòng hai năm trước khi nộp đơn.

Visa K-1 có hiệu lực 6 tháng để người được bảo lãnh hoàn tất các bước chuẩn bị trước khi đến Mỹ, và có hiệu lực 90 ngày kể từ khi nhập cảnh vào Mỹ. Trong khoảng thời gian này, cặp đôi bắt buộc phải kết hôn. Sau đó, người phối ngẫu là công dân nước ngoài sẽ nộp đơn xin điều chỉnh tình trạng cư trú để trở thành thường trú nhân (thẻ xanh).

Vì visa K-1 cho phép nhập cảnh với mục đích định cư sau khi kết hôn, nên người xin visa phải đáp ứng một số yêu cầu tương tự như hồ sơ xin visa định cư. Con ruột chưa kết hôn và dưới 21 tuổi của người được bảo lãnh cũng có thể đi cùng thông qua visa K-2.

Định nghĩa “Hôn phu/hôn thê” theo luật di trú Mỹ:

Theo luật di trú Mỹ, hôn phu/hôn thê của một công dân Mỹ là người nước ngoài đã được chấp thuận hồ sơ bảo lãnh theo mẫu đơn I-129F, và được cấp visa K-1 để đến Mỹ kết hôn với người bảo lãnh là công dân Mỹ.

Cả công dân Mỹ và người xin visa K-1 phải có tình trạng pháp lý hợp pháp, được phép kết hôn vào thời điểm nộp hồ sơ, và phải duy trì tình trạng hợp pháp đó cho đến khi lễ cưới diễn ra. Ngoài ra, việc kết hôn phải tuân theo luật pháp của tiểu bang nơi diễn ra hôn lễ.

Điểm nổi bật của visa K1:

  • Cho phép cặp đôi đoàn tụ và kết hôn tại Mỹ.
  • Thời gian xét duyệt thường nhanh hơn các loại visa bảo lãnh diện vợ/chồng.
  • Sau khi kết hôn, người được bảo lãnh có thể điều chỉnh tình trạng cư trú mà không cần rời khỏi Mỹ.

Visa K-1 là loại visa phổ biến đối với các cặp đôi đã yêu xa trong thời gian dài, từng gặp gỡ trực tiếp và mong muốn bắt đầu cuộc sống hôn nhân tại Mỹ. 

Ai đủ điều kiện xin visa K-1?

Để đủ điều kiện xin visa K-1, ngoài việc cần có người bảo lãnh là công dân Mỹ đang có tình trạng pháp lý hợp lệ, đủ điều kiện kết hôn và có ý định kết hôn thật sự, người hôn phu/hôn thê nước ngoài còn cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Sống bên ngoài nước Mỹ;
  • Có đủ điều kiện và quyền hợp pháp để kết hôn;
  • Có ý định kết hôn trong vòng 90 ngày kể từ khi đến Mỹ;
  • Đã gặp mặt người bảo trợ là công dân Mỹ trong vòng hai năm trước khi nộp Mẫu đơn I-129F;
  • Không có tiền án, tiền sự về các tội phạm cấm nhập cảnh vào Mỹ;
  • Chưa từng vi phạm luật nhập cư Mỹ trước đây;
  • Không mắc bệnh truyền nhiễm;
  • Có đầy đủ các giấy tờ, hồ sơ theo yêu cầu của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Mỹ.

Ai không đủ điều kiện xin visa K-1?

Chỉ cần không đáp ứng một trong các yêu cầu nêu trên, hồ sơ K-1 có thể bị từ chối. Ngoài ra, còn một số lý do khác cũng có thể dẫn đến việc không được cấp visa, bao gồm:

  • Đã kết hôn (trong trường hợp này, cần xin visa dành cho vợ/chồng như CR-1 hoặc IR-1);
  • Không thể chứng minh mối quan hệ thật sự với người bảo trợ;
  • Không vượt qua được buổi phỏng vấn xin visa trực tiếp.

Các yêu cầu chung:

Để đủ điều kiện xin visa hôn phu/hôn thê K-1, cần đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Người bảo lãnh phải là công dân Mỹ;
  • Cả hai bên đều hội đủ điều kiện pháp lý để kết hôn:
  • Đủ tuổi hợp pháp để kết hôn;
  • Độc thân tại thời điểm nộp hồ sơ K-1 (tức là chưa kết hôn với nhau hoặc với người khác);
  • Duy trì tình trạng độc thân kể từ khi hồ sơ được nộp;
  • Cuộc hôn nhân dự kiến phải hợp pháp theo luật tiểu bang nơi tổ chức hôn lễ;
  • Nếu một trong hai người (hoặc cả hai) từng kết hôn, cần nộp tài liệu chứng minh hôn nhân trước đã kết thúc (như quyết định ly hôn, giấy xác nhận hủy hôn, hoặc giấy chứng tử);
  • Phải cung cấp bằng chứng rõ ràng cho thấy mối quan hệ là thật và nghiêm túc (bona fide).
  • Mỗi người phải tự ký và nộp cam kết bằng văn bản rằng họ dự định kết hôn trong vòng 90 ngày kể từ ngày người nước ngoài nhập cảnh vào Mỹ;
  • Cả hai đã gặp mặt trực tiếp trong vòng 2 năm trước khi nộp đơn xin visa và cần cung cấp bằng chứng cụ thể, như vé máy bay, ảnh chụp chung để chứng minh;
  • Công dân Mỹ phải đáp ứng yêu cầu về thu nhập. Nếu không đủ điều kiện, có thể sử dụng người đồng bảo trợ.

Ngoài ra, các bằng chứng như thiệp mời đám cưới hoặc hóa đơn đặt chỗ địa điểm tổ chức hôn lễ cũng có thể giúp tăng tính thuyết phục cho hồ sơ xin visa K-1.

Trường hợp được miễn yêu cầu đã gặp mặt trong vòng 2 năm:

Trong những trường hợp đặc biệt, yêu cầu gặp mặt trực tiếp trong vòng 2 năm có thể được miễn nếu việc này gây ra khó khăn đáng kể. Tuy nhiên, cần có bằng chứng thuyết phục để chứng minh lý do.

Các lý do được xem xét miễn bao gồm:

  • Gặp trở ngại trong việc đi lại;
  • Gặp vấn đề về sức khỏe;
  • Có khuyết tật thể chất;
  • Mắc bệnh lý nghiêm trọng;
  • Một trong hai bên chịu ảnh hưởng nặng nề về thể chất, tinh thần hoặc tài chính;
  • Việc gặp mặt trực tiếp vi phạm tập quán xã hội hoặc văn hóa tại quốc gia của người hôn phu/hôn thê.

Quá trình xin visa K-1 gồm ba bước cơ bản: (1) nộp hồ sơ K-1, (2) chuẩn bị phỏng vấn, và (3) nhập cảnh vào Mỹ để kết hôn. Dưới đây là danh sách các loại hồ sơ cần thiết tương ứng với từng bước trong quy trình này.

Hồ sơ cần chuẩn bị ở bước 1 (Hồ sơ K-1):

Trong bước thứ nhất, người bảo lãnh là công dân Mỹ bắt đầu quá trình bằng cách nộp đơn I-129F kèm các giấy tờ sau:

  • Bằng chứng quốc tịch Mỹ: bản sao hộ chiếu Mỹ, giấy chứng nhận nhập tịch hoặc giấy khai sinh.
  • Giấy cam kết kết hôn: văn bảncó chữ ký của cả hai, xác nhận sẽ kết hôn trong vòng 90 ngày kể từ khi hôn phu/hôn thê nhập cảnh vào Mỹ và tiến hành thủ tục điều chỉnh tình trạng cư trú.
  • Bằng chứng về mối quan hệ thực sự: ảnh chung, nhật ký trò chuyện, v.v.
  • Bằng chứng đã gặp mặt trực tiếp: chứng minh đã gặp nhau ít nhất một lần trong 2 năm qua (trừ trường hợp đượcmiễn), như ảnh có ngày, lịch trình bay, thẻ lên máy bay, hóa đơn khách sạn, trang hộ chiếu có dấu nhập cảnh, v.v.
  • Bằng chứng mối quan hệ thật (bona fide): ví dụ ảnh đính hôn, nhật ký tin nhắn hoặc cuộc gọi, thiệp hoặc thư gởi cho nhau, ảnh chung với gia đình, v.v.
  • Ảnh kiểu hộ chiếu: một ảnh của người bảo lãnh và một ảnh của hôn phu/hôn thê.
  • Bản sao trang thông tin hộ chiếu của người hôn phu/hôn thê nước ngoài.
  • Giấy tờ thay đổi họ tên(nếu có).
  • Bằng chứng chấm dứt hôn nhân cũ (đối với người nào đã từng kết hôn): quyết định ly hôn, giấy hủy hôn, giấy chứng tử.
  • Đơn xin miễn yêu cầu gặp mặt (nếu cần).
  • Bản sao Mẫu I-94 (nếu người hôn phu/hôn thê đã từng nhập cảnh vào Mỹ trước đó).

Hồ sơ cần chuẩn bị ở bước 2 (Hồ sơ phỏng vấn):

Tại bước này, người hôn phu/hôn thê được bảo lãnh cần chuẩn bị các giấy tờ chính như dưới đây. 

Giấy tờ của người hôn phu/hôn thê được bảo lãnh:

  • Thư xác nhận đơn DS-160;
  • Hai ảnh hộ chiếu (kiểu ảnh dùng cho hộ chiếu);
  • Hộ chiếu hợp lệ và còn hiệu lực;
  • Biên lai đóng phí visa;
  • Thư hẹn phỏng vấn;
  • Giấy khai sinh;
  • Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Bản chính phiếu lý lịch tư pháp số 2
  • Bản chính phiếu lý lịch tư pháp nước ngoài (nếu có); được cấp bởi tất cả các quốc gia nơi đã cư trú hơn 6 tháng kể từ khi đủ 16 tuổi;
  • Mẫu khám sức khỏe được niêm phong, do bác sĩ ở nước ngoài được Bộ Ngoại giao Mỹ ủy quyền thực hiện;
  • Bằng chứng về mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình đi cùng nếu có (Giấy khai sinh, học bạ, hình ảnh, …).

Giấy tờ của người bảo lãnh là công dân Mỹ:

  • Bản cam kết bảo trợ tài chính (Mẫu đơn I-134);
  • Bản khai thuế gần nhất;
  • Bằng chứng về mối quan hệ (bản sao của hồ sơ I-129F đã được chấp thuận và nộp ban đầu cho USCIS).

Và các giấy tờ khác nếu được yêu cầu trong thư hướng dẫn hồ sơ (Packet 3).

Hồ sơ cần chuẩn bị ở bước 3 (Hồ sơ nhập cảnh):

Khi thực hiện thủ tục nhập cảnh vào Mỹ, bạn phải chuẩn bị xuất trình hộ chiếu kèm visa cho nhân viên CBP và bì thư niêm phong chứa giấy tờ của bạn.

Quy trình xin visa K-1 gồm ba bước cơ bản. Trước tiên, người xin visa cần nộp hồ sơ cùng các giấy tờ liên quan. Tiếp theo, ứng viên sẽ tham gia buổi phỏng vấn với viên chức di trú. Cuối cùng, người hôn phu/hôn thê nước ngoài nhập cảnh vào Mỹ và tiến hành kết hôn với công dân Mỹ.

Bước 1 – Người bảo lãnh nộp hồ sơ K-1:

  • Người bảo lãnh là công dân Mỹ (NBL) sẽ cần phải nộp đơn I-129F cùng các giấy tờ liên quan tới USCIS nơi NBL sinh sống. Lưu ý, đơn I-129F phải được nộp cho USCIS, mà không thể nộp tại các Đại sứ quán, Lãnh sự quán hay các văn phòng USCIS bên ngoài Mỹ.  
  • Sau khi hồ sơ và tài liệu được gửi đến địa chỉ phù hợp, USCIS thường sẽ gửi thông báo tiếp nhận trong vòng 30 ngày.
  • USCIS xem xét đơn I-129F, và có thể yêu cầu NBL cung cấp thêm bằng chứng. Khi Mẫu I-129F được chấp thuận, USCIS sẽ gửi thông báo phê duyệt.Ngược lại, USCIS từ chối đơn I-129F và nêu rõ lý do.
  • Nếu chấp thuận, USCIS gởi hồ sơ qua Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) và NVC sẽ tạo mã số hồ sơ trên hệ thống.
  • NVC sẽ gửi cho NBL thông tin về mã số hồ sơ qua email/thư để kiểm tra trạng thái nhận tin nhắn và để người nộp đơn quản lý hồ sơ của mình. 
  • NVC gửi đơn bảo lãnh đến Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Mỹ nơi người hôn phu/hôn thê K-1 (người được bảo lãnh, NĐBL) đang sinh sống.
  • Sau khi nhận được thư thông báo từ NVC về việc chuyển hồ sơ đến Lãnh sự quán, NĐBL cần nhanh chóng tạo tài khoản USTravelDocs và đăng ký địa chỉ nhận thư để nhận thư hướng dẫn hồ sơ, còn gọi là Packet 3, và các tài liệu liên quan.
  • Lãnh sự quán gởi NĐBL thư hướng dẫn hồ sơ (Packet 3). Bước tiếp theo, NĐBL sẽ chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết, làm theo hướng dẫn và đặt lịch phỏng vấn visa.

Bước 2 – Người được bảo lãnh chuẩn bị hồ sơ, đặt hẹn và tham gia buổi phỏng vấn:

  • Điền đơn DS-160. Sau khi hoàn tất thì chuẩn bị và gởi những hồ sơ được yêu cầu (thư xác nhận DS-160, ảnh xin visa, trang thông tin passport) đến Lãnh sự quán;
  • Đặt lịch hẹn và lấy giấy xác nhận cuộc hẹn;
  • Khám sức khỏe và chích ngừa tại bệnh viện hoặc nơi được chỉ định;
  • Chuẩn bị tất cả giấy tờ được yêu cầu cho buổi phỏng vấn theo thư hướng dẫn hồ sơ Packet 3;
  • Tham dự phỏng vấn theo lịch hẹn;
  • Viên chức phỏng vấn thường sẽ đưa ra quyết định ngay trong ngày phỏng vấn. Nếu cần thêm bằng chứng, họ sẽ yêu cầu nộp trực tiếp các tài liệu bổ sung cho Lãnh sự quán.

Bước 3 – Người được bảo lãnh tới Mỹ và kết hôn:

  • Người được cấp visa K-1 sẽ được Viên chức Lãnh sự trao một phong bì niêm phong, bao gồm các giấy tờ đã nộp cùng với các tài liệu do Lãnh sự quán chuẩn bị.
  • Người có visa K-1 không được tự ý mở phong bì này; chỉ nhân viên CBP (Cơ quan Bảo vệ Biên giới và Hải quan Mỹ) mới có thẩm quyền mở khi người mang visa thực hiện thủ tục nhập cảnh.
  • Visa K-1 cho phép nhập cảnh một lần duy nhất trong thời hạn hiệu lực, tối đa 6 tháng kể từ ngày cấp. Việc kết hôn với công dân Mỹ phải được hoàn tất trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhập cảnh.
  • Khi thực hiện thủ tục nhập cảnh vào Mỹ, người mang visa K-1 phải xuất trình hộ chiếu có dán visa và phong bì niêm phong chứa các giấy tờ liên quan cho nhân viên CBP.
  • Sau khi được nhận vào Mỹ bằng visa K-1, người nhập cảnh có thể ngay lập tức nộp đơn xin giấy phép làm việc bằng cách gửi đơn I-765. Trong trường hợp này, giấy phép làm việc có hiệu lực trong 90 ngày kể từ ngày nhập cảnh. Nếu đơn I-765 được nộp cùng lúc với đơn I-485 (đơn xin Thẻ xanh), giấy phép làm việc sẽ có hiệu lực trong một năm và có thể được gia hạn hàng năm.
  • Sau khi nhập cảnh, người mang visa K-1 có thể xin số an sinh xã hội (SSN) ngay. Tuy nhiên, nên chờ khoảng 10 ngày trước khi đăng ký để thông tin được cập nhật đầy đủ trong các hệ thống của chính phủ. Đối với Thẻ xanh, đơn xin có thể được nộp sau khi đã kết hôn với người bảo lãnh.
  • Visa K-1 tự động hết hạn sau 90 ngày và không thể gia hạn. Thông thường, người mang visa phải rời khỏi Mỹ sau 90 ngày nếu không kết hôn. Việc không khởi hành đúng hạn sẽ bị coi là vi phạm luật nhập cư của Mỹ, có thể dẫn đến trục xuất và ảnh hưởng đến điều kiện nhập cư trong tương lai.
  • Mối quan hệ phải chân thật và có bằng chứng rõ ràng. Lãnh sự quán rất khắt khe với các hồ sơ nghi ngờ kết hôn giả.
  • Người bảo lãnh phải là công dân Mỹ. Người có thẻ xanh (thường trú nhân) không đủ điều kiện bảo lãnh visa K-1.
  • Các cặp đôi đồng giới cũng đủ điều kiện, bất kể quy định tại quốc gia của người hôn phu/hôn thê ra sao.
  • Visa K-1 chỉ dành cho mục đích duy nhất là kết hôn với công dân Mỹ, và không được gia hạn. Nếu việc kết hôn không xảy ra trong vòng 90 ngày theo đúng quy định, người hôn phu/hôn thê không thể điều chỉnh tình trạng cư trú, và phải rời khỏi nước Mỹ.
  • Người hôn phu/hôn thê nước ngoài không thể sử dụng visa K-1 để kết hôn với một công dân Mỹ khác nếu mối quan hệ ban đầu không đi đến hôn nhân.
  • USCIS vừa cập nhật mẫu đơn I-129F dùng để xin visa K-1. Mẫu mới được áp dụng từ ngày 1/5/2025, với hướng dẫn rõ ràng hơn về cách điền và nộp hồ sơ, giúp quá trình xử lý nhanh hơn, chính xác hơn và dễ nộp online hơn.

1. Tôi có thể đưa hôn phu/hôn thê sang Mỹ bằng visa du lịch không?

  • Trả lời: Về lý thuyết thì có thể. Tuy nhiên, lựa chọn này đi kèm với nhiều vấn đề pháp lý phức tạp. Mục đích rõ ràng của visa du lịch là chỉ để tạm thời đến thăm Mỹ. Ngược lại, mục đích của visa K-1 là để nhập cư lâu dài. Do đó, lựa chọn hợp pháp và đúng đắn nhất để đưa hôn phu/hôn thê sang Mỹ là thông qua visa K-1.

2. Điều gì xảy ra nếu chúng tôi kết hôn sau khi nộp đơn bảo lãnh K-1, nhưng trước khi tôi nhập cư?

  • Trả lời: Nếu bạn và người bảo lãnh kết hôn hợp pháp sau khi đã nộp đơn I-129F, bạn sẽ không còn đủ điều kiện để xin visa K-1 nữa. Đơn bảo lãnh K-1 không thể chuyển đổi sang diện bảo lãnh vợ/chồng CR-1 hoặc IR-1. Đơn K-1 sẽ bị trả lại cho USCIS. Để tiếp tục quá trình nhập cư, người bảo lãnh sẽ cần nộp một đơn bảo lãnh diện vợ/chồng mới với USCIS.

3. Khi nào visa K-1 có nguy cơ bị từ chối?

  • Trả lời: Visa K-1 có thể bị từ chối vì một số lý do thường gặp như: hồ sơ thiếu trung thực, bằng chứng không thuyết phục, người bảo lãnh không đủ tài chính hoặc mối quan hệ bị nghi ngờ là giả tạo.

4. Tôi có thể khiếu nại khi bị từ chối visa K-1 không?

  • Trả lời: Thông thường, bạn không thể khiếu nại quyết định từ chối visa K-1. Thay vào đó, bạn có thể nộp đơn xin visa K-1 mới kèm theo bằng chứng rõ ràng và thuyết phục hơn, yêu cầu xem xét lại hồ sơ (chỉ áp dụng trong trường hợp có sai sót nhỏ), hoặc xin các loại visa khác, ví dụ như visa vợ/chồng nếu bạn đã kết hôn.

5. Visa K1 có được gia hạn không?

  • Trả lời: Không. Visa K-1 tự động hết hạn sau 90 ngày.

6. Tôi có được phép rời khỏi nước Mỹ khi đang có visa K-1 không?

  • Trả lời: Không. Visa K-1 không phải là visa nhập cảnh nhiều lần. Điều đó có nghĩa là bạn chỉ được phép nhập cảnh vào Mỹ một lần duy nhất. Nếu bạn rời khỏi Mỹ khi đang giữ visa K-1, bạn sẽ không thể quay lại bằng chính visa đó. Nếu có lý do bắt buộc phải rời khỏi Mỹ, bạn nên nộp Đơn xin phép du lịch (Mẫu I-131) để đảm bảo có thể quay lại.

7. Tôi có được phép làm việc tại Mỹ khi đang giữ visa K-1 không?

  • Trả lời: Có. Bạn có thể làm việc khi có visa K-1. Tuy nhiên, để được phép làm việc tại Mỹ, bạn phải nộp Đơn xin Giấy phép Làm việc (Mẫu I-765) tại văn phòng USCIS phụ trách khu vực nơi bạn cư trú.

8. Tôi phải làm gì để xin thẻ xanh sau khi đã nhập cảnh vào Mỹ bằng visa K-1?

  • Trả lời: Sau khi bạn đã nhập cảnh vào Mỹ bằng visa K-1 và kết hôn với người bảo lãnh, bạn sẽ cần nộp Mẫu I-485 (Đơn xin Đăng ký Thường trú nhân hoặc Điều chỉnh Tình trạng cư trú) để trở thành thường trú nhân.

9. Nếu tôi đến Mỹ bằng visa K-1 nhưng mối quan hệ giữa tôi và người bảo lãnh công dân Mỹ không thành, tôi có thể xin visa K-1 qua người khác không?

  • Trả lời: Nếu mối quan hệ giữa bạn và công dân Mỹ đã bảo lãnh visa K-1 cho bạn không thành công, thì bạn vẫn có thể nộp đơn xin visa K-1 thông qua một người khác. Tuy nhiên, vì bạn chỉ có thể điều chỉnh tình trạng cư trú tại Mỹ với chính người đã bảo lãnh bạn ban đầu, nên bạn bắt buộc phải quay về nước và bắt đầu lại toàn bộ quy trình xin visa K-1 từ đầu với người mới.

10. Một công dân Mỹ có thể nộp đơn bảo lãnh visa K-1 bao nhiêu lần?

  • Trả lời: Không có giới hạn về số lần một công dân Mỹ có thể nộp đơn bảo lãnh visa K-1. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc nộp nhiều đơn bảo lãnh có thể khiến cơ quan di trú Mỹ nghi ngờ và xem xét hồ sơ của bạn kỹ càng hơn.

11. Tôi phải làm gì nếu trước đây tôi đã từng nộp đơn xin visa K-1 hoặc từng được chấp thuận visa K-1?

  • Nếu bạn đã từng nộp đơn xin hai visa K-1 trở lên (bất kể thời điểm nào) hoặc đã nhận được chấp thuận visa K-1 trong vòng hai năm trước khi nộp đơn K-1 hiện tại, thì bạn phải nộp thêm đơn xin miễn trừ (waiver). Việc này có thể thực hiện khi bạn nộp mẫu I-129F bằng cách gửi kèm một văn bản giải thích lý do bạn xin miễn trừ.

12. Tôi có thể tìm thông tin về quyền pháp lý dành cho nạn nhân nhập cư bị bạo lực gia đình theo diện kết hôn ở đâu?

  • Trả lời: Đạo luật Quy định về Môi giới Hôn nhân Quốc tế (IMBRA), Đạo luật Chống Bạo lực đối với Phụ nữ (VAWA) và Đạo luật Tái ủy quyền Bộ Tư pháp năm 2005 đã thiết lập nhiều biện pháp bảo vệ dành cho hôn phu/hôn thê và vợ/chồng nước ngoài của công dân Mỹ đang xin visa K không định cư hoặc visa định cư theo diện kết hôn. Bạn có thể tìm thêm thông tin chi tiết về các quyền lợi này trên trang web của USCIS.

Tại Redwood Immigration, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ xin visa Mỹ với sự tận tâm và chuyên nghiệp. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từ quá trình chuẩn bị hồ sơ, luyện tập phỏng vấn cho đến khi bạn cầm trên tay visa.

Lợi ích khi chọn Redwood Immigration:

  • Tư vấn chuyên nghiệp: Chúng tôi phân tích hồ sơ chi tiết, giúp tăng tỉ lệ thành công.
  • Hỗ trợ toàn diện: Đội ngũ chuyên gia sẽ đồng hành cùng bạn từ lúc chuẩn bị hồ sơ đến khi kết thúc phỏng vấn.
  • Tiết kiệm thời gian: Với kinh nghiệm dày dặn, chúng tôi giúp bạn tối ưu quy trình nộp đơn và giải quyết nhanh chóng các vấn đề phát sinh.

Visa K-1 là cánh cửa mở ra cơ hội đoàn tụ cho các cặp đôi yêu xa, giúp rút ngắn khoảng cách và bắt đầu cuộc sống chung tại Mỹ. Tuy nhiên, để hành trình này diễn ra suôn sẻ, cả hai cần chuẩn bị kỹ lưỡng, tuân thủ đúng quy trình pháp lý và chứng minh mối quan hệ là chân thật.

Hãy để Redwood Immigration đồng hành cùng bạn trên hành trình khám phá nước Mỹ. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và trải nghiệm dịch vụ hỗ trợ visa chỉn chu, cẩn trọng, chuyên nghiệp.

Liên hệ ngay