TỪ CHỐI VISA THEO ĐIỀU KHOẢN 214(b)

Khi bị từ chối visa không định cư, người nộp đơn sẽ nhận được một thư từ chối, trong đó thường nêu lý do khá chung chung là chưa chứng minh được mối liên hệ đủ chặt chẽ với nước sở tại hoặc không đáp ứng các tiêu chuẩn để cấp visa. Trên thực tế, nguyên nhân dẫn đến việc bị từ chối rất đa dạng và không phải lúc nào cũng được nêu rõ trong thư.

Dưới đây là những lý do phổ biến mà các viên chức lãnh sự thường viện dẫn để từ chối cấp visa theo Điều khoản 214(b). Danh sách này được đúc kết qua nhiều năm quan sát và áp dụng cho cả visa du lịch lẫn các loại visa không định cư khác. Tuy danh sách này có hơi dài, nhưng nếu bạn đang trong quá trình chuẩn bị hồ sơ hoặc từng bị từ chối visa không định cư, bạn rất nên dành thời gian để tìm hiểu kỹ.

1. Hạn chế gắn bó với quê hương. Đây là những cá nhân còn trẻ, thất nghiệp hoặc có công việc mới hoặc lương thấp; không có con; chưa kết hôn; sống ở nông thôn; và/hoặc không sở hữu bất động sản hoặc tài sản nào.

2. Thể hiện không tốt trong buổi phỏng vấn. Cách ứng xử của người nộp đơn trong cuộc phỏng vấn: sự trung thực khi trả lời các câu hỏi; cách ăn mặc; phản ứng; nét mặt; giao tiếp bằng mắt; do dự khi trả lời câu hỏi; sự khác biệt trong câu trả lời cho các câu hỏi và thông tin có trong mẫu đơn; sự lo lắng – tất cả đều ảnh hưởng đến việc cân nhắc ý định, độ tin cậy và khả năng đủ điều kiện xin visa của người nộp đơn.

3. Những sai lầm của viên chức lãnh sự. Những sai lầm lãnh sự trong việc xét duyệt đơn xin visa rất đa dạng. Các viên chức lãnh sự có thời gian và nguồn lực hạn chế; có thể thiếu ngôn ngữ địa phương; và không được đào tạo đầy đủ về một lĩnh vực pháp luật rất phức tạp. Việc xác minh về người nộp đơn có thể chưa đầy đủ hoặc không chính xác. Ví dụ, một điều tra viên lãnh sự có thể đã đến nhầm địa chỉ hoặc kết luận rằng một công ty đã bị giải thể trong khi thực tế nó vẫn đang hoạt động.

4. Không đạt tiêu chuẩn kỹ thuật để được cấp visa lao động(ví dụ: E-2, H-1B, L-1 và O-1). Các loại visa lao động tạm thời đều có những yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt, nếu người nộp đơn không đáp ứng đầy đủ các tiêu chí này, khả năng bị từ chối visa là rất cao.Ví dụ, một doanh nhân L-1 “chỉ” có 20 nhân viên có thể bị viên chức lãnh sự cho rằng quy mô chưa đủ thuyết phục và có thể đề nghị USCIS thu hồi đơn đã được phê duyệt. Tương tự, một ứng viên E-2 nếu dành quá nhiều thời gian ở Mỹ để chuẩn bị cho hoạt động kinh doanh tương lai có thể bị buộc tội tuyển dụng bất hợp pháp và bị từ chối theo điều 214(b).

5. Đến từ quốc gia có tỷ lệ quá hạn visa cao. Chính phủ Mỹ duy trì số liệu thống kê, theo dõi tỷ lệ người nước ngoài không rời Mỹ đúng hạn sau khi visa hết hiệu lực, và các dữ liệu này được phân loại theo từng quốc gia. Nếu một quốc gia xuất hiện tình trạng quá hạn visa cao, viên chức lãnh sự sẽ có xu hướng tăng tỷ lệ từ chối cấp visa theo điều 214(b) đối với công dân của quốc gia đó.  

6. Khủng hoảng kinh tế và/hoặc chính trị tại quốc gia của người xin visa. Nếu quốc gia của người nộp đơn đang đối mặt với khó khăn kinh tế, bất ổn chính trị hoặc xung đột xã hội, khả năng bị từ chối visa theo Điều khoản 214(b) sẽ cao hơn. Trong những trường hợp này, viên chức lãnh sự có thể đánh giá rằng người xin visa có nguy cơ không quay trở về nước sau khi hết hạn lưu trú tại Mỹ.

7. Thường xuyên lưu trú dài ngày tại Mỹ. Khi một người thường xuyên đến Mỹ và lưu lại trong thời gian dài, viên chức lãnh sự có thể nghi ngờ họ không còn duy trì ý định cư trú tại quê nhà, có thể đã tham gia lao động trái phép tại Mỹ, hoặc không sử dụng visa được cấp cho mục đích phù hợp. Những nghi ngờ này có thể dẫn đến việc từ chối cấp visa theo Điều khoản 214(b).

8. Thay đổi tình trạng ở Mỹ. Việc thay đổi tình trạng ở Mỹ có thể dẫn đến rủi ro khi xin visa sau này. Dù USCIS đã chấp thuận việc thay đổi tình trạng (ví dụ từ B2 sang H-1B), nếu bạn sau đó rời khỏi Mỹ và quay về quê nhà để xin visa H-1B tại lãnh sự quán, bạn có thể bị từ chối visa. Lý do là viên chức lãnh sự có thể cho rằng bạn đã có ý định thay đổi tình trạng ngay từ khi nhập cảnh nhưng lại khai báo mục đích khác. Điều này có thể bị xem là vi phạm nguyên tắc “ý định trung thực” khi xin loại visa ban đầu.

9. Tình trạng “con tin” khi xin visa. Đôi khi, một thành viên gia đình có thể bị từ chối cấp visa dù đi cùng những người còn lại. Chẳng hạn, một sinh viên đại học cùng cha mẹ xin visa dự đám cưới chị gái (có visa K-1) ở Mỹ, nhưng chỉ cha mẹ được duyệt, còn sinh viên bị từ chối và phải ở lại quê nhà. Điều này thường xảy ra khi viên chức lãnh sự nghi ngờ ý định thực sự của người xin visa, nhất là người trẻ tuổi hoặc có khả năng ở lại Mỹ lâu dài. Việc từ chối cấp visa trong trường hợp này có thể khiến người được cấp visa phải lựa chọn giữa việc đi mà không có con hoặc ở lại quê nhà với con.

10. Có người thân ở Mỹ. Khi xét duyệt hồ sơ, các viên chức lãnh sự thường hỏi về những người thân khác đã di cư sang Mỹ trước đây và đánh giá tính hợp pháp tình trạng của họ. Những ứng viên có người thân ở Mỹ có thể bị từ chối vì một số lý do: (1) người nộp đơn có thể bị xem là sẽ dễ dàng tìm cách định cư bất hợp pháp; (2)  nếu người thân ở Mỹ đạt được tình trạng định cư theo một tiền lệ không tốt (ví dụ: thông qua việc xin tị nạn), điều này có thể khiến viên chức lãnh sự đánh giá thấp độ tin cậy của người nộp đơn.

11. Đơn xin nhập cư đang chờ xử lý hoặc đã bị từ chối trước đó. Việc có đơn xin nhập cư đang chờ xử lý hoặc từng bị từ chối trước đó thường được viên chức lãnh sự xem là dấu hiệu của ý định định cư lâu dài. Cũng cần nói rõ, mặc dù điều này có thể khiến hồ sơ xin visa không định cư của bạn được xem xét kỹ lưỡng hơn, nhưng không có nghĩa là bạn sẽ chắc chắn bị từ chối, và trên thực tế đã có rất nhiều người đang làm hồ sơ bảo lãnh vẫn được cấp visa du lịch/du học bình thường. Quyết định cuối cùng sẽ phụ thuộc vào thông tin cụ thể trong hồ sơ của bạn và đánh giá của viên chức lãnh sự tại thời điểm phỏng vấn.

12. Người nộp đơn bị nghi ngờ có gian lận. Viên chức lãnh sự có thể nghi ngờ rằng một tài liệu (giấy giới thiệu việc làm, bản sao kê ngân hàng) được nộp là gian lận nhưng không có thời gian hoặc nguồn lực để điều tra. Vận dụng điều 214(b) để từ chối sẽ dễ dàng hơn là áp dụng phán quyết theo điều mục khác.

13. Thiếu du lịch đến châu Âu. Thiếu du lịch đến châu Âu. Lịch sử du lịch, đặc biệt là việc từng đến các nước châu Âu như Anh hoặc khu vực Schengen, có thể là một điểm cộng lớn khi xin visa Mỹ. Những chuyến đi này không chỉ thể hiện khả năng tài chính, mà việc quay về sau khi có cơ hội ở lại một quốc gia phát triển cũng chứng minh được mối ràng buộc với quê hương. Ngược lại, du lịch đến những khu nghỉ dưỡng bãi biển như Thái Lan hay Síp có thể không mang lại cùng hiệu quả vì một cá nhân sẽ ít có khả năng sống và làm việc ở quốc gia có khu nghỉ dưỡng đó.

14. Hồ sơ visa bị từ chối trước đó. Khi xét duyệt hồ sơ xin visa, viên chức lãnh sự sẽ xem xét kỹ các lần từ chối trước đó và thường hỏi: “Điều gì đã thay đổi kể từ lần nộp đơn cuối cùng?”. Nếu hoàn cảnh không có sự khác biệt đáng kể, khả năng hồ sơ tiếp tục bị từ chối là rất cao. Một quan niệm sai lầm của người nộp đơn là nếu họ thay đổi mục đích chuyến đi – thay vì đến thăm Disneyworld, họ quyết định đăng ký vào một chương trình ESL – thì cơ hội được cấp visa sẽ tăng lên. Tuy nhiên, điều này có thể gây bất lợi. Việc thay đổi mục đích đột ngột có thể bị coi là dấu hiệu của sự tuyệt vọng và thiếu nhất quán, khiến viên chức lãnh sự càng thêm nghi ngờ về ý định thực sự của người xin visa.

15. Làm thủ tục xin visa mới tại một lãnh sự quán khác không gần nơi bạn sinh sống, đặc biệt là ở nước khác, sau khi bị từ chối. Việc xin visa ở một lãnh sự quán khác như trong trường hợp này có thể khiến viên chức lãnh sự nghi ngờ rằng người nộp đơn cố tình né tránh nơi từng bị từ chối để che giấu lịch sử không thuận lợi. Trong trường hợp này, đơn xin visa tại lãnh sự quán mới có nhiều khả năng sẽ bị từ chối và bạn sẽ được yêu cầu quay lại làm thủ tục ở lãnh sự quán gần nơi bạn sinh sống.

16. Không đủ tài chính để hỗ trợ cho mục đích của chuyến đi. Nếu mục đích chuyến đi là khám chữa bệnh, người nộp đơn cần chứng minh có đủ khả năng tài chính để chi trả mọi hóa đơn, dù là tự túc hay có sự hỗ trợ từ nhà tài trợ. Việc người cần điều trị y tế mở tài khoản ngân hàng và gửi một khoản tiền lớn vào ngay trước khi nộp đơn xin visa có thể gây nghi ngờ về nguồn gốc thực sự của số tiền đó. Tương tự, đối với visa du học, một bản cam kết hỗ trợ tài chính từ người không phải họ hàng có thể dẫn đến việc từ chối theo khoản mục 214(b) vì viên chức lãnh sự có thể đặt câu hỏi về ý định thực sự của nhà tài trợ. 

17. Vợ/chồng/Con cái của Sinh viên F-1. Vợ/chồng và con cái của sinh viên đang học ở Mỹ dễ bị từ chối visa theo điều 214(b), và đây là trường hợp thường gặp.

18. Có ý định đi du lịch sang Mỹ để sinh con. Việc sinh con tại Mỹ đối với người nước ngoài là một sự mong muốn hiển nhiên: đứa bé sinh ra sẽ là công dân Mỹ.

19. Người nộp đơn trước đây đã sinh con ở Mỹ bằng visa du lịch.Việc từng sinh con tại Mỹ bằng visa du lịch có thể ảnh hưởng đến các lần xin visa sau này. Tuy nhiên, vấn đề này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố: người nộp đơn có đang mang thai tại thời điểm xin visa trước đó hay không, và người nộp đơn thanh toán các hóa đơn bệnh viện như thế nào. Nếu người nộp đơn đang mang thai nhưng không trung thực về lý do đến Mỹ trong lần xin visa trước, điều này có thể gây bất lợi trong lần nộp đơn tiếp theo và có thể bị từ chối theo điều khoản 214(b). Điều này đặc biệt đúng nếu người nộp đơn không thanh toán hóa đơn bệnh viện.

20. Những lời mời đáng ngờ. Những lời mời có vẻ không đáng tin cậy có thể làm dấy lên nghi ngờ về mục đích thực sự của chuyến đi. Điều này bao gồm việc mời những người có ít hoặc không có mối liên hệ rõ ràng với người nộp đơn. Ngoài ra, thư mời sử dụng ngôn ngữ quá chung chung hoặc tiếng Anh kém cũng có thể dẫn đến việc bị từ chối visa theo điều khoản 214(b). Nếu viên chức lãnh sự phát hiện thư hỗ trợ này là không có thật, người nộp đơn sẽ bị gắn với tội thiếu trung thực và thường bị từ chối visa theo điều khoản 212(a)(6)(C)(i) (lừa dối có chủ ý).

21. Đi du lịch để gặp người yêu tại Mỹ. Thường thì những lời mời từ công dân Mỹ dành cho người mà họ có mối quan hệ lãng mạn dễ dẫn đến việc bị từ chối visa. Các viên chức lãnh sự dường như không quan tâm nhiều đến lịch sử của mối quan hệ, dù cặp đôi mới quen hay đã biết nhau nhiều năm, và đã từng gặp nhau ở đâu. Có một giả định ngầm rằng người nộp đơn sẽ làm mọi cách để rời khỏi quê hương mình, và người Mỹ chính là “tấm vé” để họ đến Mỹ. Viên chức lãnh sự thường nghi ngờ rằng hai bên sẽ kết hôn ngay khi người nộp đơn đặt chân đến Mỹ, bất chấp mục đích xin visa ban đầu chỉ là du lịch.

22. Không tuân thủ yêu cầu hồ sơ.  Việc không tuân thủ các yêu cầu cụ thể của từng loại visa có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối. Một số lãnh sự quán có thể yêu cầu các tài liệu gốc như bảng sao kê ngân hàng, tờ khai thuế có đóng dấu của cơ quan thuế, hoặc các hộ chiếu quốc tế trước đó. Dù một số yêu cầu có vẻ không liên quan, chúng thường được đưa ra để ngăn chặn tình trạng gian lận. Do đó, việc không cung cấp đầy đủ hoặc không đúng các giấy tờ này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định cấp visa của bạn.

23. Có ttcáo. Những lá thư tố cáo, thường được gọi là “thư bút độc”, là những bức thư được gửi đến Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán từ những cá nhân có mâu thuẫn với người nộp đơn như người yêu cũ, đối thủ kinh doanh, vợ/chồng cũ, hoặc những người có ác ý khác, với mục đích khiến người nộp đơn bị từ chối hoặc thu hồi visa, cắt đứt quyền nhập cảnh vào Mỹ. Điều đáng lo ngại là, các viên chức lãnh sự đôi khi xem xét những bức thư này một cách nghiêm túc mà không xác minh nội dung cũng như động cơ của người gửi, dẫn đến việc từ chối cấp visa cho người nộp đơn.

24. Mối quan hệ chính trị xấu đi giữa Mỹ và nước sở tại. Mối quan hệ chính trị giữa Mỹ và quốc gia nơi người nộp đơn cư trú có thể tác động đáng kể đến việc cấp visa. Nếu người nộp đơn sinh sống tại một quốc gia mà quan hệ chính trị với Mỹ đang xấu đi, và bản thân người nộp đơn có liên hệ trực tiếp hoặc gián tiếp (như thành viên gia đình hoặc đối tác kinh doanh) với chính phủ đương nhiệm, viên chức lãnh sự có thể xem xét việc từ chối cấp visa cho những cá nhân này dựa trên Điều khoản 214 (b).

25. Có sở hữu bất động sản ở Mỹ. Những người sở hữu bất động sản ở Mỹ có thể được coi là có nguy cơ cao hơn trong việc ở lại Mỹ.

26. Nhiều lần tham gia Chương trình Du lịch Làm việc Hè. Việc tham gia  Chương trình Du lịch và Làm việc Hè (Summer Work and Travel – SWT) hai lần trở lên có thể khiến người nộp đơn gặp khó khăn khi xin visa du lịch để thăm bạn bè tại Mỹ. Lý do chính là các viên chức lãnh sự có thể nhận định rằng người nộp đơn đã thiết lập những mối quan hệ đáng kể với Mỹ, làm tăng nghi ngờ về ý định quay trở về quê nhà sau chuyến thăm.

27. Ứng viên lớn tuổi. Các ứng viên lớn tuổi khi nộp đơn xin visa Mỹ có thể bị đánh giá là có nhiều khả năng trở thành gánh nặng xã hội hoặc bị cám dỗ nghỉ hưu ở Mỹ thay vì quay về quê nhà sau chuyến đi.

28. Có tiền án tiền sự. Việc có tiền án, tiền sự, ngay cả với các tội danh không nghiêm trọng như trộm cắp trong cửa hàng, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng xin visa đi Mỹ. Các viên chức lãnh sự có thể coi những cá nhân có lịch sử bị bắt giữ hoặc bị kết án là mối nguy hiểm tiềm tàng và lo ngại rằng họ có thể tiếp tục tham gia vào các hành vi phạm tội khi ở Mỹ. Do đó, hồ sơ tiền án tiền sự, dù là lỗi nhỏ, vẫn có thể là lý do để đơn xin visa bị từ chối.

29. Đang chờ đơn xin nhập cư đến một quốc gia khác. Nếu một cá nhân đang trong quá trình làm hồ sơ di cư sang một quốc gia phương Tây khác, ví dụ như Canada, và đồng thời nộp đơn xin visa du lịch Mỹ, người này có thể bị coi là có nguy cơ ở lại Mỹ. Việc thể hiện ý định di cư vĩnh viễn này có thể khiến viên chức lãnh sự nghi ngờ về ý định thực sự của người nộp đơn khi đến Mỹ. Các viên chức có thể cho rằng người nộp đơn sẽ không quay về quê nhà, mà tìm cách ở lại Mỹ, đặc biệt nếu quá trình nhập cư vào quốc gia thứ hai gặp trở ngại hoặc kéo dài. Điều này làm tăng đáng kể khả năng đơn xin visa du lịch bị từ chối.

30. Các vấn đề cụ thể của học sinh/sinh viên. Viên chức lãnh sự thường từ chối học sinh/sinh viên theo khoản mục 214b vì:

  • Ghi danh vào một trường cao đẳng cộng đồng hoặc một trường đại học “không có thương hiệu”;
  • Thiếu các mối quan hệ với quê hương;
  • Đăng ký tham gia các khóa học nâng cao không liên quan đến nghề nghiệp (ví dụ: một nhà văn đăng ký vào một chương trình quản lý kinh doanh);
  • Đăng ký vào một chương trình khó áp dụng vào thực tiễn ở quê nhà;
  • Học viên lớn tuổi (trên 30 tuổi);
  • Có thành tích kém khi ở Mỹ (ví dụ: điểm kém hoặc thường nghỉ học theo visa F-1 ban đầu);
  • Không đủ tiến bộ về tiếng Anh khi ở Mỹ tham gia chương trình trại hè.

Tính Linh Hoạt của điều khoản 214(b) của Đạo luật Nhập cư và Quốc tịch là một hiện tượng độc đáo, mang đến một sự linh hoạt đặc biệt trong luật nhập cư, cho phép các viên chức lãnh sự có quyền rộng rãi trong việc từ chối visa. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là nhiều lý do trong số này không phải là lý do hoàn toàn chính đáng, và trên thực tế, một số có thể bị cấm theo các quy định của Bộ Ngoại giao Mỹ. Do đó, điều rất quan trọng là phải hiểu rõ lý do từ chối từ viên chức lãnh sự và phản đối quyết định đó khi có cơ sở. Việc giữ im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào thường bị coi là đồng ý với quyết định từ chối, khiến cơ hội xin lại visa trong tương lai trở nên khó khăn hơn.

Mỗi trường hợp từ chối visa, đặc biệt là theo điều khoản 214(b), đều phụ thuộc hoàn toàn vào hoàn cảnh riêng của từng cá nhân. Để được hỗ trợ một cách tốt nhất nhằm tránh hoặc vượt qua việc bị từ chối visa theo điều khoản 214(b), hãy liên hệ với chúng tôi để thảo luận và được tư vấn chuyên sâu dựa vào tình huống cụ thể của bạn.